Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa Panasonic treo tường      Điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000Btu N12SKH-8
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Phân phối điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000Btu N12SKH-8 tại Hà Nội

Thời điểm mùa hè sắp đến gần, các hãng điều hòa đã bắt đầu chuẩn bị cho mình những chiến lược kinh doanh để bắt đầu cho 1 mùa bận rộn và bội thu. Điều đầu tiên mà các nhà cung cấp làm là tổ chức các hội nghị để công bố sản phẩm mới và những tính năng mới ưu việt.

dieu hoa panasonic chinh hang lam lanh nhanh

Trong năm 2016 này thì Panasonic đã cho ra đời dòng sản phẩm 1 chiều thông thường của họ với công suất 9000Btu sử dụng môi chất làm lạnh mới nhất Gas R32. Đây có lẽ là 1 bước tiến lớn trong công nghệ cũng như mang lại cho người tiêu dùng cái nhìn mới mẻ về các sản phẩm của hãng.

dieu hoa panasonic 2 chieu 18000btu yz18skh-8

Với thương hiệu lâu năm trên thị trường thì chắc hẳn các sản phẩm của họ sẽ mang lại cho người tiêu dùng cái nhìn khác về những sản phẩm mới của hãng. Điều đặc biệt nhất có lẽ chính là Panasonic ra đời dòng sản phẩm 1 chiều Inverter cao cấp chắc chắn sẽ mang lại cho người sử dụng sản phẩm đẳng cấp và chất lượng.

dieu hoa panasonic re nhat

Năm nay với việc đảm bảo mang đến cho người sử dụng những sản phẩm tốt nhất và hoàn toàn chính hãng thì điều hòa Panasonic cho ra đời thêm 1 loại tem dán chống hàng giả trên vỏ thân máy chứng minh được những điều mà họ làm cho khách hàng luôn là tốt nhất.

Thông số kỹ thuật điều hòa Panasonic 1 chiều 12.000Btu N12SKH-8

THÔNG SỐ KỸ THUẬT CS-N12SKH-8
(CU-N12SKH-8)
Công suất làm lạnh nhỏ nhất-lớn nhất Kw 3.37
nhỏ nhất-lớn nhất Btu/h 11.500
Chỉ số hiệu suất năng lượng(CSPF) 3.59
EER nhỏ nhất-lớn nhất W/W 3.47
Thông số điện Điện áp V 220
Cường độ dòng A 4.5
Điện vào nhỏ nhất-lớn nhất W 970
Khử ẩm L/h 1.9
Pt/h 4.0
Lưu lượng không khí Khối trong nhà mᶟ/min(ftᶟ/min) 12.4(424)
Khối ngoài trời mᶟ/min(ftᶟ/min) 22.4(790)
Độ ồn Trong nhà(H/L/Q-Lo) dB(A) 41/29
Ngoài trời(H/L) dB(A) 49
Kích thước Cao mm 290(511)
inch 11-7/16(20-1/8)
Rộng mm 870(650)
inch 34-9/32(25-19/32)
Sâu mm 214(230)
inch 8-7/16(9-1/16)
Khối lượng tịnh Khối trong nhà kg(lb) 9(20)
Khối ngoài trời kg(lb) 26(57)
Đường kính ống dẫn Ống lỏng mm Ø6.35
inch 1/4
Ống gas mm Ø12.70
inch 1/2
Nối dài ống Chiều dài ống chuẩn m 7.5
Chiều dài ống tối đa m 15
Chênh lệch độ cao tối đa m 5
Lượng môi chất lạnh gas cần bổ sung g/m 10
Nguồn cấp điện Khối trong nhà