Điều Hoà Thành An Điều hòa Mitsubishi Heavy Treo tường Mitsubishi Heavy Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 9.000Btu SRK/SRC25ZMP
Điều hòa Mitsubishi Heavy 2 chiều Inverter 9.000Btu SRK/SRC25ZMP
Mã sản phẩm: SRK/SRC25ZMP
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa treo tường Mitsubishi Heavy SRK/SRC25ZMP
Loại tiết kiệm điện - Gas R410
2 chiều lạnh/sưởi
Công suất: 9.000Btu
Chế độ làm lạnh nhanh
Đảo gió tự động
Chế độ khử ẩm, hẹn giờ tắt máy
Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
Loại tiết kiệm điện - Gas R410
2 chiều lạnh/sưởi
Công suất: 9.000Btu
Chế độ làm lạnh nhanh
Đảo gió tự động
Chế độ khử ẩm, hẹn giờ tắt máy
Kích thước nhỏ gọn, lắp đặt dễ dàng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi heavy 2 chiều Inverter 9.000BTU SRK/SRC25ZMP
Hạng mục/ Kiểu máy | Dàn Lạnh | SRK25ZMP-S5 | |
Dàn nóng | SRC25ZMP-S5 | ||
Nguồn điện | 1 Pha, 220/230/240V, 50Hz | ||
Công suất | Làm lạnh | kW – Btu/h | 2.50 (0.9~2.8) – 8,530 (3,070~9,554) |
Sưởi | kW – Btu/h | 2.80 (0.8~3.9) – 9,554 (2,730~13,307) | |
Công suất tiêu thụ điện | Làm lạnh | kW | 0.78 (0.25 -1.01) |
Sưởi | kW | 0.755 (0.20 – 1.43) | |
CSPF | Làm lạnh | W/W | 5.300 |
Dòng điện dieu hoa | Làm lạnh | A | 3.9/3.8/3.6 |
Sưởi | A | 3.8/3.7/3.5 | |
Kích thước ngoài (Cao x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 262 x 769 x 210 |
Dàn nóng | mm | 540 x 645 x 275 | |
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh | kg | 6.9 |
Dàn nóng | kg | 25 | |
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m³/min | 10.1 |
Dàn nóng | m³/min | 26.0 | |
Môi chất lạnh | R410A | ||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng | mm | ø 6.35 |
Đường gas | mm | ø 9.52 | |
Dây điện kết nối | 1.5 mm² x 4 sợi (bao gồm dây nối đất) | ||
Phương pháp nối dây | Kiểu kết nối bằng trạm (siết vít) |