Điều hòa Casper 1 chiều 18.000Btu AE-18CF1
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R22
1 chiều
Công suất: 18.000Btu (2.0Hp)
Dàn tản nhiệt mạ vàng
An toàn cho sức khỏe
Thiết kế siêu tĩnh lặng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Casper 1 chiều 18.000Btu AE-18CF1 là một sản phẩm tầm trung, thường được các chủ đầu tư lựa chọn trang bị trong các khu chung cư hiện đại. Hãy điểm danh những đặc điểm thú vị của model này trong bài viết sau, để biết tại sao chiếc điều hòa chính hãng này lại được ưa chuộng đến vậy.
Vơi công suất lên tới 2 HP tăng hiệu năng làm lạnh tới 30% giúp căn phòng nhà bạn sẽ được làm lạnh ngay sau khi ấn nút khởi động, tiết kiệm 50% thời gian đạt đến nhiệt độ cài đặt.
Chiếc điều hòa Casper thông minh này có thể tự khởi động lại sau khi mất điện hoặc vẫn có thể khởi động và vận hành ở mức an toàn với dòng điện thấp khoảng 165V.
Bộ vi xử lý có thể cản nhận nhiệt độ cơ thể người sử dụng mà tự điều chỉnh nhiệt độ tối ưu cho người sử dụng nhờ chức năng Lfee cả gia đình có nhưng giây phút thư giãn thoải mái nhất.
Tấm lọc không khí kháng khuẩn giúp ngăn ngừa sự sinh sôi của nấm mốc và các vi khuẩn có hại.Hơn thế với tấm lọc bụi Plasma giúp thanh lọc tới 95% các loài khói, bụi có trong không khí.
Hầu hết với những ai đã từng được trải nghiệm với điều hòa Casper 1 chiều 18.000Btu AE-18CF1 đều phải trầm trồ với những tính năng hiện đại của chiếc điều hòa giá rẻ này. Hiện nay dieuhobonmua.vn đang triển khai chương trình ưu đãi đặc biệt khi khách mua sản phẩm của Casper tại các showroom. Bạn hãy nhanh tay liên hệ để vừa mua được sản phẩm điều hòa ưng ý, vừa được tận hưởng chương trình khuyến mãi đầy lôi cuốn.
Thông số kỹ thuật
Điều hòa 1 chiều Casper | Đơn vị | AE-18CF1 | |
Thông số cơ bản | Công suất định mức | Btu/h | 17,700 |
Công suất tiêu thụ định mức | W | 1,900 | |
Dòng điện định mức | A | 8.8 | |
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 220:240v/1/50Hz | |
Gas | R22 | ||
Lưu lượng gió (H/ M/ L) | m3/h | 880 | |
Độ ồn | dB(A) | 46/52 | |
Dàn lạnh | Tốc độ quạt | rpm | 1280/1130/1015/900 |
Kích thước máy | mm | 900*225*310 | |
Kích thước bao bì | mm | 940*365*264 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 12 | |
Dàn nóng | Máy nén | PH340G2C-4ET | |
Lưu lượng gió | m3/h | 2,200 | |
Kích thước máy | mm | 795*525*290 | |
Kích thước bao bì | mm | 907*382*600 | |
Khối lượng tịnh | Kg | 37 | |
Ống Nối | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống gas | mm | 12.7 | |
Độ dài đường ống tối đa | m | 10 | |
Cao độ tối đa | m | 5 | |
Diện tích sử dụng đề xuất | m2 | 20-32 |