Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa treo tường Daikin Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12000Btu FTKC35TVMV
Điều hòa Daikin 1 chiều Inverter 12000Btu FTKC35TVMV
Mã sản phẩm: FTKC35TVMV/RKC35TVMV
Giá cũ: 13,250,000 ₫
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Daikin FTKC35TVMV/RKC35TVMV
Loại tiết kiệm điện (Inverter) - Gas R32
1 chiều lạnh sưởi
Công suất: 12.000Btu
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Loại tiết kiệm điện (Inverter) - Gas R32
1 chiều lạnh sưởi
Công suất: 12.000Btu
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 1 chiều 12.000BTU inverter FTKC35TVMV
| Thông số điều hòa Daikin FTKC35TVMV/RKC35TVMV | 1.5 HP | ||
| Công suất định mức | (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 3.5 (1.3 – 4.1) |
| (Tối thiểu – Tối đa) | Btu/h | 11,900 (4,400 – 14,000) |
|
| Nguồn điện | 1 pha, 220 ~ 240V, 50Hz | ||
| Dòng điện hoạt động | A | 4.5 | |
| Điện năng tiêu thụ | (Tối thiểu – Tối đa) | W | 960 (250 – 1,455) |
| CSPF | 5.65 | ||
| DÀN LẠNH | FTKC35TVMV FTKC35TAVMV |
||
| FTKC35TVMV FTKC35TAVMV |
|||
| Màu mặt nạ điều hòa | Trắng | ||
| Lưu lượng gió | Cao | m³/phút | 10.8 |
| Trung Bình | m³/phút | 8.2 | |
| Thấp | m³/phút | 6.1 | |
| Yên tĩnh | m³/phút | 4.9 | |
| Tốc độ quạt | 5 cấp, êm và tự động | ||
| Độ ồn (Cao / Trung bình/ Thấp/ Yên tĩnh) | dB(A) | 39 / 34 / 26 / 22 | |
| Kích thước( Cao x Rộng x Dày) | mm | 285 x 770 x 226 | |
| Khối lượng | Kg | 8 | |
| DÀN NÓNG | FTKC35TVMV FTKC35TAVMV |
||
| ATKC35TVMV ATKC35TAVMV |
|||
| Màu vỏ máy | Trắng ngà | ||
| Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | |
| Công suất đầu ra | W | 700 | |
| Môi chất lạnh | Loại | R-32 | |
| Khối lượng nạp | Kg | 0.70 | |
| Độ ồn( Cao/ Thấp) | dB(A) | 49/45 | |
| Kích thước | mm | 550 x 658 x 275 | |
| Khối lượng | Kg | 26 | |
| Giới hạn hoạt động | °CDB | 19.4 đến 46 | |
| Kết nối ống | Lỏng | mm | ø6.4 |
| Hơi | mm | ø9.5 | |
| Nước xả | mm | ø16.0 | |
| Chiều dài tối đa | m | 15 | |
| Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 | |







