Điều hòa Daikin 1 chiều inverter 9000Btu FTKQ25SVMV
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện (Inverter)
1 chiều lạnh
Công suất: 9.000Btu
Mắt thần thông minh
Hoạt động êm ái
Thoải mái với luồng gió 3 chiều
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa không khí Daikin 1 chiều inverter 9000Btu FTKQ25SVMV là dòng model điều hòa 2018 mới nhất của Dakin, sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32. Được tung ra thị trường với giá cả vô cùng cạnh tranh so với các hãng điều hòa cùng phân cấp với giá trong tháng 02/2018 xấp xỉ 8.000.000vnđ.
Thiết kế nhỏ gọn: phù hợp lắp đặt ở những căn phòng có diện tích <15m2. Đảm bảo làm lạnh nhanh chóng và hiệu quả trong thời gian ngắn. Nhằm mang lại sự tiện nghi trong căn phòng thì thiết kế của sản phẩm này vô cùng sang trọng và nhỏ gọn giúp tô điểm cho những phòng ngủ.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện hiệu quả:
Với việc phát triển mạnh của nên kinh tế, đi đôi với việc nhu cầu sử dụng điều hòa ngày càng tăng công nghệ tiết kiệm điện Inverter là điều không thể thiếu trong mỗi sản phẩm. Ngoài việc tiết kiệm điện hiệu quả, với tính năng này máy còn hoạt động bền bỉ êm ái giúp người sử dụng cảm thấy thoải mái với giấc ngủ ngon.
Cánh vẫy dàn lạnh thổi đa hướng:
Thiết kế mới của Daikin với cánh vẫy đảo gió đa chiều, giúp người sử dụng có cảm giác thoải mái dù ở bất cứ nơi đâu trong căn phòng.
Công suất máy nén hoạt động tối đa: ngay khi khởi động máy nén hoạt động công suất tối đa giúp khách hàng dễ dàng đạt được đến nhiệt độ yêu cầu.
Màng lọc khử mùi: Màng lọc khử mùi mang lại sự thoải mái giúp diệt khuẩn tới 99% bảo vệ sức khỏe toàn diện, mang lại sự yên tâm cho người sử dụng.
Môi chất làm lạnh mới Gas R32: Hiện tại các loại điều hòa đang tiến tới sử dụng Gas sạch thân thiện với môi trường vậy tích hợp dòng Gas này nhằm bảo về tầng Ozone, tăng hiệu suất sử dụng năng lượng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin 9.000BTU 1 chiều inverter FTKQ25SVMV
Model | Dàn Lạnh | FTKQ25SVMV | |||
Dàn Nóng | RKQ25SMVM | ||||
Môi chất Lạnh | R32 | ||||
Nguồn điện | 1Ø 50Hz, 220V- 240V | ||||
Công suất định mức ( Tối thiểu- Tối đa) |
kW | 2.65 (1.0~2.9) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | W | 810 | ||
CSPF | Làm lạnh | kWh/kWh | 4.50 / 5 | ||
Dàn lạnh | Kích thước( Cao x rộng x dày) | mm | 285 x 770 x 223 | ||
Trọng lượng | kg | 8 | |||
Độ ồn( Cao/ trung bình/ thấp/ rất thấp | Làm lạnh | dBA | 36 / 32 / 27 / 23 | ||
Dàn nóng | Kích thước( Cao x rộng x dày) | mm | 418 x 695 x 244 | ||
Trọng lượng | kg | 21 | |||
Độ ồn | Làm lạnh | dBA | 49 | ||
Lượng môi chất nạp | kg | 0.50 | |||
Chiều dài ống | Chiều dài không cần nạp | m | 10 | ||
Chiều dài tối đa | m | 15 | |||
Chiều cao tối đa | m | 12 | |||
Ống kết nối | Hơi | mm | Ø9.52 (3/8) | ||
Lỏng | mm | Ø6.35( 1/4) | |||
Giới hạn hoạt động | Làm lạnh dieu hoa | °CDB | 19.4 ~ 46.0 |