Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Dòng thông dụng
1 chiều - Gas R410
Công suất: 48.000Btu
Cửa thoát khí 4 hướng
Luồng gió thổi mạnh
Động cơ linh hoạt mạnh mẽ
Máy nén bảo hàng 5 năm.
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22: Đồng hành cùng sức khỏe và tiết kiệm năng lượng
Điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL22 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng trên thị trường bởi tính năng và hiệu suất vượt trội. Với sức mạnh làm lạnh đến 48000BTU, Casper FC-48TL22 có thể làm mát một không gian lớn và hoàn hảo cho các tòa nhà văn phòng hay nhà xưởng. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các tính năng nổi bật, đặc điểm kỹ thuật và lợi ích của điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL22.
Bảng thông số kỹ thuật
Để có cái nhìn tổng quan về sản phẩm này, chúng ta hãy xem bảng thông số kỹ thuật của điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22.
Tên sản phẩm | Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22 |
---|---|
Kiểu máy | Tủ đứng |
Công suất làm lạnh | 48000 BTU |
Điện áp sử dụng | 380V |
Công suất tiêu thụ | 8.8 kW |
Loại gas sử dụng | R22 |
Kích thước | 2200 x 950 x 1150 mm |
Trọng lượng | 220 kg |
Xuất xứ | Việt Nam |
Đặc điểm kỹ thuật
1.Công suất làm lạnh lớn
Casper FC-48TL22 sử dụng công nghệ tiên tiến để cung cấp khả năng làm lạnh vượt trội lên đến 48000BTU, giúp làm mát toàn bộ không gian trong một thời gian ngắn. Điều này đặc biệt hữu ích trong mùa hè nóng nực khi nhiệt độ có thể lên đến 40 độ C.
2.Chức năng tiết kiệm năng lượng
Điều hòa tủ đứng Casper FC-48TL22 được trang bị chức năng tiết kiệm năng lượng, giúp tiết kiệm đến 30% chi phí tiền điện so với các sản phẩm khác. Chức năng này giúp điều hòa hoạt động ở chế độ thấp
3. Hướng dẫn sử dụng
Để sử dụng điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22, bạn có thể tham khảo các hướng dẫn sau:
- Bật điều hòa bằng nút Power trên điều khiển hoặc trên bộ điều khiển trên tay cầm.
- Chọn nhiệt độ mong muốn bằng các nút tăng hoặc giảm trên điều khiển hoặc trên bộ điều khiển trên tay cầm.
- Chọn chế độ hoạt động mong muốn (chỉ lạnh hoặc hỗn hợp) bằng các nút chuyển đổi trên điều khiển hoặc trên bộ điều khiển trên tay cầm.
- Nếu cần, bạn có thể chọn chế độ quạt và tốc độ quạt phù hợp với mức độ thoải mái của bạn.
- Khi không sử dụng, tắt điều hòa bằng các nút Power trên điều khiển hoặc trên bộ điều khiển trên tay cầm.
4. Tổng kết
Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22 là một sản phẩm chất lượng, đáp ứng nhu cầu làm mát của các không gian lớn. Với khả năng làm mát nhanh chóng, tiết kiệm điện năng và dễ dàng sử dụng, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho các công trình xây dựng lớn, như trung tâm thương mại, khách sạn, khu vực sản xuất, v.v.
5. Câu hỏi thường gặp
- Điều hòa tủ đứng Casper 1 chiều 48000Btu FC-48TL22 có độ ồn cao không?
- Không, điều hòa này có thiết kế đặc biệt để giảm tiếng ồn, đảm bảo sự thoải mái cho người sử dụng.
- Có bảo hành không?
- Có, sản phẩm này được bảo hành trong 2 năm kể từ ngày mua.
- Điều hòa này tiết kiệm điện năng không?
- Có, sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter giúp tiết kiệm đến 40% điện năng so với các sản phẩm truyền thống.
Thống số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Casper 48.000BTU FC-48TL22
Điều hòa tủ đứng Casper | FC-48TL22 | |||
Thông số cơ bản | Công suất danh định | BTU/h | 48.000 | |
Công suất tiêu thụ danh định | Làm lạnh | W | 4500 | |
Sưởi | W | / | ||
Dòng điện danh định | Làm lạnh | A | 8 | |
Sưởi | A | / | ||
Nguồn điện | V/Ph/Hz | 380-415V/3P/50Hz | ||
Gas | R410A | |||
Lượng gas nạp | g | 2600 | ||
Lưu lượng gió(H/M/L) | m³/h | 1900 | ||
Độ ồn | dB(A) | 57 | ||
Dàn lạnh | Kích thước máy | mm | 580 x 1925 x 400 | |
Kích thước bao bì | mm | 690 x 2100 x 565 | ||
Khối lượng tịnh | Kg | 54 | ||
Dàn nóng | Máy nén | ATE498UC3Q9PK | ||
Đông cơ quạt | CW60A | |||
Kích thước máy | mm | 940 x 1320x 340 | ||
Kích thước bao bì | mm | 1080 x 430x 1440 | ||
Khối lượng tịnh | kg | 89 | ||
Ống | Đường kính ống lỏng | mm | Ø9.52 | |
Đường kính ống gas | mm | Ø19.05 | ||
Diện tích sử dụng đề xuất | m³ | 44-65 |