Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 24000BTU FCF71CVM/RZF71CV2V
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều
Loại Inverter - Gas R32 - 1 pha
Model:FCF71CVM/RZF71CV2V
Công suất: 24.000Btu
Hướng gió thổi rộng
Thiết kế sang trọng đồng nhất
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 24000BTU FCF71CVM/RZF71CV2V là một trong những sản phẩm được đánh giá cao của thương hiệu Daikin. Với thiết kế hiện đại, tính năng ưu việt và độ tin cậy cao, sản phẩm này được sử dụng rộng rãi trong các công trình dân dụng, thương mại và công nghiệp.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm bao gồm:
- Công suất làm lạnh: 24000 BTU/h
- Công suất làm nóng: 26000 BTU/h
- Điện áp: 220-240V/1 Pha/50Hz
- Công suất tiêu thụ: 1.97 kW
- Kích thước đơn vị trong nhà (RxSxC): 300x2000x600 mm
- Kích thước đơn vị ngoài trời (RxSxC): 735x825x300 mm
- Trọng lượng đơn vị trong nhà: 24.5 kg
- Trọng lượng đơn vị ngoài trời: 50 kg
- Tự động khởi động lại
- Hệ thống tự làm sạch
Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm điện năng, hoạt động êm ái và tiết kiệm chi phí bảo trì. Điều khiển từ xa thông minh giúp người sử dụng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt và các chức năng khác.
Với ưu điểm vượt trội về hiệu suất và độ bền, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều inverter 24000BTU FCF71CVM/RZF71CV2V là một trong những sự lựa chọn hàng đầu của khách hàng trong thị trường điều hòa hiện nay. Sản phẩm này phù hợp cho những không gian rộng như phòng khách, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại,…
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU 1 chiều inverter FCF71CVM/RZF71CV2V
Tên Sản Phẩm | Dàn Lạnh | FCF71CVM | ||
Dàn Nóng | RZF71CV2V | |||
Nguồn Điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công Suất làm lạnh Định mức( Tối thiểu- tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-6.0) |
||
Btu/h | 24.200 (10.900-23.700) |
|||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.93 | |
COP | W/W | 3.68 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.17 | ||
Dàn lạnh điều hòa | Màu sắc | Thiết bị | ||
Mặt nạ trang trí | Màu trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (Cao/ Trung bình/ thấp) |
m3/phút | 23.0/21.0/18.5/16.0/13.5 | ||
cfm | 812/741/653/565/477 | |||
Độ ồn(Cao /trung bình / Thấp) | dB(A) | 37.0/34.5/32.0/29.5/27.5 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dài) |
Thiết bị | mm | 256 x 840 x 840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50 x 950 x 950 | ||
Trọng Lượng máy | Thiết bị | kg | 22 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5.5 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | ||||
Mức nạp môi chất lạnh(R32) | kg | 1.2( Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao/Rộng/Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng Lượng máy | kg | 41 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 21 đến 46 | ||
Ống nối | Lỏng(Loe) | mm | Ø9.5 | |
Lỏng(Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Ống Xả | Dàn Lạnh | mm | VP25(I.D.Ø25 x O.D Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50(Chiều dài tương đương) | ||
Chênh lệch độ cao tối đả trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống ống hơi và ống lỏng |