Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 45000Btu FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V
- Xuất xứChính hãng tại Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng
Gas R410A - 3 pha
Công suất: 45.000Btu
Model : FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V
Quạt đảo gió đa hướng
Làm lạnh nhanh
Thiết kế sang trọng , bắt mắt
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 45000Btu FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V là một sản phẩm chất lượng cao của Daikin, được thiết kế để mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện năng cho ngôi nhà hoặc văn phòng của bạn. Với khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, điều hòa này là lựa chọn hoàn hảo cho các không gian lớn.
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V
- Công suất làm mát: 45000Btu/h (4.5HP)
- Loại máy: Tủ đứng 1 chiều
- Gas sử dụng: R32
- Kích thước đơn vị trong nhà (RxSxC): 1835 x 650 x 750 mm
- Kích thước đơn vị ngoài trời (RxSxC): 900 x 330 x 1240 mm
- Trọng lượng đơn vị trong nhà: 112 kg
- Trọng lượng đơn vị ngoài trời: 88 kg
- Điện áp: 220V-1Pha-50Hz
Điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 45000Btu FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Bên cạnh đó, hệ thống lọc khí sạch giúp loại bỏ các tạp chất, vi khuẩn và mùi hôi, giúp không khí trong nhà luôn tươi mát và trong lành.
Với thiết kế sang trọng và tiện dụng, điều hòa tủ đứng Daikin 1 chiều 45000Btu FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V là sự lựa chọn hoàn hảo cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng và tiết kiệm điện năng. Hãy truy cập trang web của chúng tôi để biết thêm thông tin và đặt hàng ngay hôm nay!
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin 45.000BTU FVRN140BXV1V/RR140DBXY1V
Tên Model Dàn Lạnh | FVRN140BXV1V | |||
Tên Model Dàn Nóng | RR140DCBXY1V | |||
Công suất lạnh danh định | Btu/h | 45,000 | ||
kW | 13,180 | |||
EER danh định | W/W | 2.69 | ||
Điện nguồn điều hòa | V/Ph/Hz | 3 pha, 220V, 50 Hz | ||
Dàn lạnh | Lưu lượng gió | cfm | 1035/935/835 | |
Độ ồn | dBA | 50/48/46 | ||
Chiều cao | mm | 1850 | ||
Chiều rộng | 600 | |||
Độ dày | 270 | |||
Khối lượng | kg | 48 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dBA | 63 | |
Chiều cao | mm | 852 | ||
Chiều rộng | 1030 | |||
Độ dày | 400 | |||
Khối lượng | kg | 98 | ||
Ống kết nối -Lỏng | mm | 9.52 | ||
Ống kết nối -Hơi | mm | 15.88 | ||
Chiều dài ống tối đa | m | 50 | ||
Chênh lệch Độ Cao tối đa | m | 30 |