Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều N24XKH-8
- Xuất xứChính hãng tại Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế sang trọng, màu trắng tinh tế
Làm lạnh nhanh Powerful, mát lạnh dễ chịu
Công nghệ Nanoe-G khử mùi, diệt khuẩn
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 7 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều N24XKH-8 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng nhất của Panasonic. Với công suất 24000 BTU, sản phẩm này có thể phục vụ cho một diện tích lên đến 40 mét vuông, phù hợp cho các căn phòng lớn như phòng khách hoặc phòng họp.
Điều hòa Panasonic N24XKH-8 được thiết kế với công nghệ Inverter tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và tạo ra không khí trong lành. Công nghệ nanoe-G được tích hợp trong sản phẩm giúp loại bỏ các vi khuẩn và mùi hôi trong không khí, mang lại một môi trường sống khỏe mạnh cho người dùng.
Với khả năng điều khiển bằng điện thoại thông minh qua ứng dụng Panasonic Comfort Cloud, người dùng có thể dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động của máy ở bất kỳ đâu và bất kỳ lúc nào. Điều hòa Panasonic N24XKH-8 cũng được trang bị chế độ tiết kiệm năng lượng EcoNavi, giúp tiết kiệm đến 50% năng lượng so với các sản phẩm điều hòa truyền thống.
Với kiểu dáng sang trọng và hiện đại, điều hòa Panasonic N24XKH-8 sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho các không gian sống và làm việc của bạn. Bên cạnh đó, sản phẩm cũng được bảo hành chính hãng 2 năm, giúp người dùng yên tâm sử dụng và bảo vệ quyền lợi của mình.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa hiệu suất cao, tiết kiệm năng lượng và mang lại không khí trong lành cho không gian sống của mình, hãy lựa chọn điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều N24XKH-8.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 24000 BTU 1 chiều N24XKH-8
Điều hòa Panasonic | Dán nóng Dàn lạnh |
CS-N24XKH-8 CU-N24XKH-8 |
|
Công suất làm lạnh | kW | 6.6 | |
Btu/h | 22,500 | ||
CSPF | 5.09 | ||
EER | Btu/hW | 10.82 | |
W/W | 3.17 | ||
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 9.6 | |
Công suất điện | W | 2080 | |
Khử ẩm | L/h | 3.7 | |
Pt/h | 7.8 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 21.0 (741) |
Dàn nóng | mᶾ/phút (ftᶾ/phút) | 39.0 (1,380) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/T) | dB(A) | 48/40 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 54 | |
Kích thước | Cao | mm | 295 (619) |
inch | 11-5/8 (24-3/8) | ||
Rộng | mm | 1,040 (824) | |
inch | 40-31/32 (32-15/32) | ||
Sâu | mm | 244 (299) | |
inch | 9-5/8 (11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 12 (26) |
Dàn nóng | kg (lb) | 42 (93) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | ø 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | ø 15.88 | |
inch | 5/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 25 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |