Điều Hoà Thành An Điều hòa LG Điều hòa LG Multi Dàn nóng điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2
Dàn nóng điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2
Mã sản phẩm: A3UW18GFA2
Giá mới:
17,500,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Dàn nóng điều hòa Multi LG
Loại tiết kiệm điện
2 chiều - Gas R410A
Công suất: 18.000 Btu
Model : A3UW18GFA2
Thiết kế sang trọng
Hoạt động siêu êm
Dễ dàng bảo dưỡng
Loại tiết kiệm điện
2 chiều - Gas R410A
Công suất: 18.000 Btu
Model : A3UW18GFA2
Thiết kế sang trọng
Hoạt động siêu êm
Dễ dàng bảo dưỡng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2 là sản phẩm chất lượng cao, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và sưởi ấm cho không gian trong nhà của bạn. Với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này có khả năng tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn so với các loại điều hòa thông thường.
Thông số kỹ thuật
- Công suất làm mát: 18000 BTU/h
- Công suất sưởi ấm: 19000 BTU/h
- Công nghệ Inverter tiên tiến, giảm tiêu thụ điện năng
- Tự động điều chỉnh nhiệt độ, đảm bảo không gian luôn mát mẻ hoặc ấm áp
- Lọc khí có hiệu suất cao, loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí
- Có tính năng đảo chiều gió, giúp phân phối không khí đều trong không gian
- Điều khiển từ xa thông minh, dễ dàng sử dụng
Ưu điểm
- Tiết kiệm điện năng: Với công nghệ Inverter, điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2 tiết kiệm năng lượng điện đáng kể so với các loại điều hòa thông thường. Điều này giúp giảm thiểu chi phí sử dụng và bảo vệ môi trường.
- Khả năng làm mát và sưởi ấm đa năng: Sản phẩm có khả năng làm mát và sưởi ấm tốt, phù hợp với các khu vực có khí hậu thay đổi hoặc ở các khu vực có mùa đông lạnh.
- Lọc khí hiệu quả: Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 18000Btu A3UW18GFA2 được trang bị bộ lọc khí hiệu quả, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không khí trong nhà luôn trong lành và tươi mát.
- Điều khiển thông minh: Với điều khiển từ xa thông minh, người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và các chế độ làm mát, sưởi ấm một cách dễ dàng và thuận tiện.
- Thiết kế sang trọng: Với thiết kế hiện đại và sang trọng
Thống số kỹ thuật Điều hòa multi LG A3UW18GFA2
Điều hòa multi LG dàn nóng | A3UW18GFA2 | ||||
Công suất lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.06~ 5.28 ~ 6.33 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 3,600~18,000~21,600 | |||
Công suất sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.17 – 6.33 – 7.27 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 4,000~ 21,600 ~ 24,840 | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.26~1.26~1.84 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.27~1.47~2.09 | ||
SEER/SCOP | Wh/Wh | 7.60/4.21 | |||
Điện nguồn | V, Ø, Hz | 220-240, 1,50 | |||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 1.2~5.8~8.7 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 1.2~6.8~9.7 | ||
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) | No. x mm² | 3C x 2.5 | |||
Màu sắc | – | Trắng xám | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 655 x 320 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 45.0(99.2) | |||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | ||
Mã hiệu | Model x No. | GKT141 MA x 1 | |||
Loại mô tơ | – | BLDC | |||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 1,500 (at 60Hz ) x 1 | |||
Môi chất | Loại | – | R410A | ||
Lượng gas nạp sẵn | g (oz) | 1,700(60.0) | |||
Control | – | Van tiết lưu điện từ | |||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m(ft) | 22.5(73.8) | |||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | m(oz/ft) | 20(0.22) | |||
Dàn trao đổi nhiệt | (Row x Colum x Fins per inch) x No. | – | (2 x 28x 14) x 1 | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | ||
Lưu lượng | m³/ min x No. | 50 x 1 | |||
Mô tơ quạt | Loại | – | BLDC | ||
Số lượng | W x No. | 85.4 x 1 | |||
Độ ồn áp suất | Lạnh | Danh định | dB (A) | 49 | |
Sưởi | Danh định | dB (A) | 54 | ||
Độ ồn năng lượng | Lạnh | Tối đa | dB (A) | 63 | |
Đường kính ống | Lỏng | Outer Dia x No | Ø6.35 (1/4) x 3 | ||
Hơi | Outer Dia x No | Ø9.52 (3/8) x 3 | |||
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164.0) | |
Chiều dài từ bộ chia ga | Tiêu chuẩn | m(ft) | 7.5(24.6) | ||
Tối đa | m(ft) | 25(82.0) | |||
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng- dàn lạnh | Tối đa | m(ft) | 15(49.2) | |
Dàn nóng- dàn lạnh | Tối đa | m(ft) | 7.5(24.6) | ||
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) | Lạnh | Tối thiểu~Tối đa | °C (°F) DB | -10(14.0)~ 48(118.4) | |
Sưởi | Tối thiểu~Tối đa | °C (°F) DB | -18(-0.4)~ 18(64.4) | ||
Xuất xứ | Thái Lan |