Điều Hoà Thành An Điều hòa Gree Điều hòa treo tường Gree Điều hòa Gree 2 chiều inverter 18000Btu GWH18WC-K3D9B7N
Điều hòa Gree 2 chiều inverter 18000Btu GWH18WC-K3D9B7N
Mã sản phẩm: GWH18WC-K3D9B7N
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng tại Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa Gree GWH18WC-K3D9B7N
Loại tiết kiệm điện - Gas R410A
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 18.000Btu
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng
Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Màng lọc bảo vệ sức khỏe
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
Loại tiết kiệm điện - Gas R410A
2 chiều lạnh sưởi
Công suất: 18.000Btu
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng
Đèn Led hiển thị nhiệt độ
Màng lọc bảo vệ sức khỏe
Bảo hành: Máy 3 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thống số kỹ thuật Điều hòa Gree inverter 18.000BTU GWH18WC-K3D9B7N
| ĐIỀU HÒA GREE | GWH18WC-K3D9B7N | ||
| Công suất | Chiều lạnh | Btu/h | 17150(785-17742) |
| Chiều nóng | Btu/h | 17150(785-17742) | |
| CSPF | W/W | 4.97/5.06 | |
| Cấp hiệu suất năng lượng | Sao năng lượng | 5 | |
| Nguồn điện | PH,V,Hz | 1pH.220-240V.50Hz | |
| Công suất điện | Chiều lạnh | W | 1430(150-1860) |
| Chiều nóng | W | 1430(150-1860) | |
| Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 6.31 |
| Chiều nóng | A | 6.31 | |
| Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 850/780/650/550 |
| Dàn trong | |||
| Độ ồn | Db(A) (S/H/M/L) | 45/41/37/33 45/41/37/33 |
|
| Kích thước máy | D*R*C | mm | 940*200*298 |
| Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1013*300*383 |
| Khối lượng tịnh | kg | 11.5 | |
| Bao Bì | kg | 14 | |
| Dàn ngoài | |||
| Độ ồn | Db(A) | 54 | |
| Đường ống kết nối | ống gas | mm | ϕ9.52 |
| ống lỏng | mm | ϕ6 | |
| Kích thước máy | D*R*C | mm | 842*320*596 |
| Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 881*363*645 |
| Khối lượng tịnh | Kg | 33/33.5 | |
| Bao bì | Kg | 36/36.5 | |
| Số lượng đóng Container | 40’GP/sets | 182 | |
| 40’HQ/sets | 202 | ||







