Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A là một trong những sản phẩm được ưa chuộng của thương hiệu Sumikura. Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ, tính năng tiết kiệm năng lượng và thiết kế hiện đại, sản phẩm này được đánh giá cao trong thị trường điều hòa hiện nay.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm:

  • Công suất làm lạnh: 18.000BTU/h
  • Công suất tiêu thụ điện: 1.91 kW
  • Kích thước: 955x955x215mm
  • Trọng lượng: 26kg
  • Chế độ làm lạnh và làm ấm

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A được trang bị công nghệ tiên tiến giúp điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng và ổn định. Hệ thống lọc bụi và vi khuẩn giúp tạo ra không khí trong lành, giúp cho sức khỏe của người dùng được bảo vệ tốt nhất.

Đặc biệt, sản phẩm được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, tinh tế, phù hợp với mọi không gian sử dụng. Sản phẩm được lắp đặt âm trần, giúp tiết kiệm diện tích phòng, không gian bố trí sáng tạo và thẩm mỹ hơn.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần với công suất lớn, tính năng tiết kiệm năng lượng và thiết kế hiện đại, thì Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A

Điều hòa âm trần Sumikura MODEL APC/APO-180/8W-A
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 18000
HP 2
Điện nguồn 220~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) W 1860
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) A 8.6/9.1
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) W/W 2.81/2.85
Khử ẩm L/h 2.4
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 900
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 43/35
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*240*840
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 940*325*1048
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 34/40
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 55
Kích thước máy (R*C*D) mm 775*590*270
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 925*655*365
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 37/44
Mặt nạ Kích thước thân (R*C*D) mm 950*75*950
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1050*146*1040
Trọng lượng Kg 8
Kích cỡ Ống lỏng mm 6.35
Ống hơi mm 12.7
Chiều dài đường ống tối đa m 18
Chiều cao đường ống tối đa m 8
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) R410
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây