Dàn lạnh multi LG 1 chiều AMNQ18GSKA0
Mã sản phẩm: AMNQ18GSKA0
Giá mới:
6,200,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa multi LG AMNQ18GSKA0 dàn lạnh treo tường
1 chiều - 18000BTU - Gas R410
Kiểu dáng đẹp mắt, làm lạnh nhanh
Độ ồn thấp, khử mùi hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
1 chiều - 18000BTU - Gas R410
Kiểu dáng đẹp mắt, làm lạnh nhanh
Độ ồn thấp, khử mùi hiệu quả
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 12 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Dàn lạnh multi LG 1 chiều AMNQ18GSKA0 – Thông tin sản phẩm, tính năng và ưu điểm
Dàn lạnh multi LG 1 chiều AMNQ18GSKA0 là sản phẩm được thiết kế với công nghệ tiên tiến, chất lượng đáng tin cậy và hiệu suất cao. Với khả năng điều khiển độc lập, sản phẩm này có thể cung cấp không khí lạnh cho nhiều phòng khác nhau cùng một lúc.
Thông tin sản phẩm:
- Model: AMNQ18GSKA0
- Công suất làm lạnh: 18.000 BTU/h
- Sử dụng gas R410A thân thiện với môi trường
- Thiết kế đẹp mắt, tinh tế với các góc cạnh bo tròn, trang nhã
- Điều khiển từ xa thông minh, tiện lợi
- Tính năng tự động vận hành, điều chỉnh nhiệt độ và lưu trữ cài đặt trước
Tính năng và ưu điểm:
- Thiết kế tối ưu cho không gian phòng rộng
- Công suất mạnh mẽ, đáp ứng nhu cầu làm lạnh hiệu quả
- Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng và giảm tiếng ồn
- Tự động xử lý độ ẩm, giúp không khí trong lành hơn
- Hệ thống lọc bụi và kháng khuẩn, giúp duy trì không khí trong lành và sạch sẽ
- Sử dụng công nghệ khử mùi tự nhiên Nano, giúp khử mùi hiệu quả
Với những tính năng vượt trội và hiệu suất cao, dàn lạnh multi LG 1 chiều AMNQ18GSKA0 sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho những người đang tìm kiếm một sản phẩm chất lượng để cung cấp không khí lạnh cho nhiều phòng khác nhau.
Thống số kỹ thuật Điều hòa multi LG AMNQ18GSKA0
Dàn lạnh treo tường điều hòa multi LG | AMNQ18GSKA0 | |||
Điện nguồn | V/ Ø / Hz | 220-240, 1, 50 | ||
Công suất lạnh | kW | 5,3 | ||
Btu/h | 18,000 | |||
Cường độ dòng điện | Tối thiểu/TB/Tối đa | A | 0.22 / 0.28 / 0.40 | |
Kích thước | Thân máy | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 11,3 | |
Quạt | Loại | BLDC | ||
Công suất ( W) x số lượng | 30 x 1 | |||
Lưu lượng | Cao/TB/Thấp | m³/ min |
|
|
Độ ồn áp suất | Cao/TB/Thấp | dB(A) | 44 / 38 / 34 | |
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) | |
Hơi | mm(inch) | Ø12.7 (1/2) | ||
Ống nước ngưng | mm | Ø21.5 / 16.0 | ||
Thiết bị bảo vệ | – | Cầu chì | ||
– | Bảo vệ quá nhiệt cho động cơ quạt | |||
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 4C x 0.75 | ||
Xuất xứ | Thái Lan |