Dàn nóng điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện
1 chiều - Gas R410A
Công suất: 18.000 Btu
Model : A2UQ18GFD0
Thiết kế sang trọng
Hoạt động siêu êm
Dễ dàng bảo dưỡng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0: Tất cả những gì bạn cần biết
Giới thiệu về điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0
Điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0 là một trong những sản phẩm điều hòa tiên tiến nhất của LG. Với khả năng làm mát nhanh, tiết kiệm điện năng và thiết kế đẹp mắt, điều hòa này sẽ là sự lựa chọn tuyệt vời cho gia đình bạn.
Thiết kế
Với thiết kế tối giản và hiện đại, điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0 phù hợp với mọi không gian nội thất. Máy được thiết kế với kích thước 890 x 280 x 216 mm và có trọng lượng khoảng 12kg, cho phép bạn dễ dàng lắp đặt ở bất kỳ đâu trong nhà.
Công suất và hiệu suất
Điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0 có công suất 18.000 BTU, đủ để làm mát một diện tích lên đến 50 mét vuông. Điều hòa này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn.
Chức năng
Điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0 được trang bị nhiều chức năng tiên tiến như tự động khử mùi, làm mát nhanh, chế độ điều khiển từ xa thông minh, chế độ hẹn giờ, và chế độ làm mát ở chế độ tối đa. Điều này giúp giảm thiểu thời gian và công sức khi sử dụng.
Tiện ích và tính năng
Điều hòa Multi LG 1 chiều Inverter 18000Btu A2UQ18GFD0 được trang bị nhiều tính năng tiện ích như chế độ khử ẩm, hệ thống lọc không khí và chế độ ngủ êm ái. Chế độ khử ẩm giúp giảm độ ẩm trong không khí, chống lại sự phát triển của vi khuẩn và nấm mốc. Hệ thống lọc không khí giúp loại bỏ các tạ
Thống số kỹ thuật Điều hòa multi LG A2UQ18GFD0
Dàn nóng điều hòa multi LG | A2UQ18GFD0 | |||
Xuất xứ | Thái Lan | |||
Công suất lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | kW | 1.45 ~ 5.0 ~ 6.1 | |
Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | Btu/h | 4,950 ~ 18,000 ~ 20,700 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | kW | 0.47 ~ 1.63 ~ 2.00 |
Điện nguồn | V/Φ/Hz | 220,1,50/60 | ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | A | 2.1 ~ 7.2 ~ 9.0 |
Dây cấp nguồn (bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 3C x 2.5 | ||
Kết nối | Tổng công suất dàn lạnh | kBtu/h | 30 | |
Số lượng dàn lạnh tối đa | EA | 2 | ||
Màu sắc | – | Trắng xám | ||
Kích thước | RxCxS | mm | 770x545x288 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 38 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Mã hiệu | Model x No. | GKT141MAC x 1 | ||
Loại mô tơ | – | BLDC | ||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 1,500 (at 60Hz) x 1 | ||
Môi chất | Loại | – | R410A | |
Lượng Gas nạp sẵn | g (oz) | 1,200 (42.3) | ||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m (ft) | 30 (98.4) | ||
Điều khiển | – | Van tiết lưu điện từ | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | |
Lưu lượng | m³/min/No | 26 x 1 | ||
Mô tơ quạt | Loại | – | BLDC | |
Số lượng | W x No | 43 x 1 | ||
Độ ồn áp suất | Lạnh | Danh định | dB (A) | 48 |
Đường kính ống | Lỏng | Outer Dia | mm (inch) x No. | Φ 6.35 (1/4) x 2 |
Hơi | Outer Dia | mm (inch) x No. | Φ 9.52 (3/8) x 2 | |
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống Tối đa | m (ft) | 30 (98.4) | |
Chiều dài từ bộ chia ga Tối đa | m (ft) | 20 (65.6) | ||
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng ~ dàn lạnh Tối đa | m (ft) | 15 (49.2) | |
Dàn nóng ~ dàn lạnh Tối đa | m (ft) | 7.5 (24.6) | ||
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) |
Lạnh | Tối thiểu ~ Tối đa | °C DB | -5 ~ 48 |