Dàn nóng điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 24000Btu A4UW24GFA2
- Xuất xứChính hãng tại Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại tiết kiệm điện
2 chiều - Gas R410A
Công suất: 24.000 Btu
Model : A4UW24GFA2
Thiết kế sang trọng
Hoạt động siêu êm
Dễ dàng bảo dưỡng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 24000Btu A4UW24GFA2 là một trong những sản phẩm chất lượng của LG Electronics. Với thiết kế hiện đại, tính năng thông minh và khả năng tiết kiệm năng lượng, sản phẩm này sẽ đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong việc điều hòa không khí.
Giới thiệu sản phẩm
Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 24000Btu A4UW24GFA2 có khả năng làm mát và sưởi ấm phòng, giúp bạn thoải mái sử dụng suốt cả năm. Với công suất 24000Btu, sản phẩm này phù hợp với các không gian lớn, chẳng hạn như phòng khách, phòng hội nghị, quán ăn, khách sạn, cửa hàng,…
Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 24000Btu A4UW24GFA2 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí vận hành. Điều khiển sản phẩm dễ dàng thông qua màn hình điều khiển hoặc ứng dụng di động, giúp bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động của sản phẩm.
Các tính năng của sản phẩm
Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 24000Btu A4UW24GFA2 được trang bị các tính năng thông minh như:
- Cảm biến nhiệt độ thông minh: Tự động điều chỉnh nhiệt độ để đảm bảo sự thoải mái và tiết kiệm năng lượng.
- Lọc khí Nano: Loại bỏ bụi, vi khuẩn và các hạt nhỏ để giữ cho không khí trong lành.
- Tự động làm sạch: Giúp bảo vệ sản phẩm và duy trì hiệu suất làm mát và sưởi ấm tốt nhất.
Ưu điểm của sản phẩm
Điều hòa Multi LG 2 chiều Inverter 24000Btu A4UW24GFA2 có những ưu điểm vượt trội như:
- Thiết kế hiện đại, sang trọng và tiết kiệm không gian.
- Tính năng thông minh và tiết kiệm năng lượng, giúp giảm chi phí vận hành.
- Khả năng làm mát và sưởi ấm phòng nhanh chóng và hiệu quả.
- Có khả năng điều khiển thông qua ứng dụng di động .
Thống số kỹ thuật Điều hòa multi LG A4UW24GFA2
Điều hòa multi LG dàn nóng | A4UW24GFA2 | ||||
Công suất lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.32 ~7.03~ 8.50 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 4500~24,000~29,000 | |||
Công suất sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.47 – 8.44 – 9.38 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 5,000~ 28,800 ~ 32,000 | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.42~1.63~2.68 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.61~1.91~ 2.96 | ||
SEER/SCOP | Wh/Wh | 7.30/4.00 | |||
Điện nguồn | V, Ø, Hz | 220-240, 1,50 | |||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 1.9~7.4~12.1 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 2.8~8.6~13.4 | ||
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) | No. x mm² | 3C x 2.5 | |||
Màu sắc | – | Trắng xám | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 950x 834 x 330 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 61 | |||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | ||
Mã hiệu | Model x No. | GJT240MAx 1 | |||
Loại mô tơ | – | BLDC | |||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 2,020 (at 60Hz ) x 1 | |||
Môi chất | Loại | – | R410A | ||
Lượng gas nạp sẵn | g (oz) | 2.800 | |||
Control | – | Van tiết lưu điện từ | |||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m(ft) | 37.5(123.0) | |||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | m(oz/ft) | 20(0.22) | |||
Dàn trao đổi nhiệt | (Row x Colum x Fins per inch) x No. | – | (2 x 38x 14) x 1 | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | ||
Lưu lượng | m³/ min x No. | 50 x 1 | |||
Mô tơ quạt | Loại | – | BLDC | ||
Số lượng | W x No. | 124.2 x 1 | |||
Độ ồn áp suất | Lạnh | Danh định | dB (A) | 49 | |
Sưởi | Danh định | dB (A) | 53 | ||
Độ ồn năng lượng | Lạnh | Tối đa | dB (A) | 64 | |
Đường kính ống | Lỏng | Outer Dia x No | Ø6.35 (1/4) x 4 | ||
Hơi | Outer Dia x No | Ø9.52 (3/8) x 4 | |||
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống | Tối đa | m(ft) | 50(164.0) | |
Chiều dài từ bộ chia ga | Tiêu chuẩn | m(ft) | 7.5(24.6) | ||
Tối đa | m(ft) | 25(82.0) | |||
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng- dàn lạnh | Tối đa | m(ft) | 15(49.2) | |
Dàn nóng- dàn lạnh | Tối đa | m(ft) | 7.5(24.6) | ||
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) | Lạnh | Tối thiểu~Tối đa | °C (°F) DB | -10(14.0)~ 48(118.4) | |
Sưởi | Tối thiểu~Tối đa | °C (°F) DB | -18(-0.4)~ 18(64.4) | ||
Xuất xứ | Thái Lan |