Điều Hoà Thành An Điều hòa âm trần Hikawa Điều hòa âm trần Cassette HIKAWA Inverter 2 chiều 18000 BTU HI-CH20AT/HO-CH20AT
Điều hòa âm trần Cassette HIKAWA Inverter 2 chiều 18000 BTU HI-CH20AT/HO-CH20AT
Mã sản phẩm: HI-CH20AT/HO-CH20AT
Giá mới:
20,700,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Model máy: HI-CH20AT/HO-CH20AT
Dòng máy: Máy điều hòa âm trần Cassette inverter 2 chiều
Công suất: 18000 BTU/h
Công nghệ tích hợp: Công nghệ Golden Fin; Công nghệ giảm tiếng ồn; Công nghệ đảo gió 3D; ...
Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng; xử lý bảo hành trong 24 giờ.
Xuất xứ: Thái Lan
Dòng máy: Máy điều hòa âm trần Cassette inverter 2 chiều
Công suất: 18000 BTU/h
Công nghệ tích hợp: Công nghệ Golden Fin; Công nghệ giảm tiếng ồn; Công nghệ đảo gió 3D; ...
Bảo hành: Bảo hành máy nén 5 năm; bảo hành toàn bộ máy 24 tháng; xử lý bảo hành trong 24 giờ.
Xuất xứ: Thái Lan
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật
| MODEL HIKAWA | HI-CH20AT/ HO-CH20AT |
||
| Nguồn điện | V- Ph-Hz | 220-240V, 1Ph, 50Hz | |
| Chiều lạnh | Công suất | Btu/h KW |
18,000 5.28 |
| Điện năng tiêu thụ | W | 1,700 | |
| Dòng điện hoạt động | A | 7.50 | |
| Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 3.61 | |
| Chiều sưởi | Công suất | Btu/h KW |
19100 5.60 |
| Điện năng tiêu thụ | W | 1,550 | |
| Dòng điện hoạt động | A | 7.00 | |
| Hiệu suất năng lượng (COP) | W/W | 3.61 | |
| Dàn lạnh | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 570×570×260 |
| Kích thước mặt nạ (DxRxC) | mm | 650×650×55 | |
| Khối lượng của máy | kg | 16 | |
| Khối lượng của mặt nạ | kg | 2.2 | |
| Lưu lượng gió dàn lạnh (Cao/ Trung bình/ Thấp) | m3/h | 800/700/630 | |
| Độ ồn dàn lạnh (Cao/ Trung bình/ Thấp) | dB(A) | 45/42/39 | |
| Dàn nóng | Kích thước máy (DxRxC) | mm | 785×300×555 |
| Khối lượng của máy | kg | 29 | |
| Máy nén | Loại máy nén | ROTARY | |
| Công suất động cơ | W | 1100 | |
| Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 54 | |
| Lưu lượng gió dàn nóng | m3/h | 2,600 | |
| Môi chất lạnh/ khối lượng nạp | kg | R410A/1.1 | |
| Đường ống môi chất lạnh | Kích thước ống lỏng/hơi | mm | 6.35/12.7 |
| Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
| Chiều cao chênh lệch tối đa | m | 15 | |
| Kích thước ống xả | mm | DN20 (Đường kính trong Ø20, đường kính ngoài Ø27) | |
| Giới hạn nhiệt độ hoạt động | ℃ | Chiều lạnh: 5~48 ℃ | |
| Chiều sưởi: -15~24 ℃ | |||
| Xuất xứ | THÁI LAN | ||



