Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000Btu FCNQ18MV1/RNQ18MV19
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R410A
Model: FCNQ18MV1/RNQ18MV1
Công suất: 18.000Btu (2.0Hp)
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Đến từ đất nước Nhật Bản với khí hậu 4 mùa rõ rệt cùng tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Daikin thấu hiểu tầm quan trọng của công nghệ để mang đến chất lượng sống tốt nhất cho con người trên toàn thế giới.
Chính vì thế, Daikin theo đuổi việc tạo ra những chiếc máy điều hòa không khí chất lượng cao và chú trọng đặc biệt đến từng chi tiết từ phát triển đến sản xuất để mang đến tiện ích ưu việt cho người tiêu dùng toàn cầu.
Với một đất nước đa dạng khí hậu như Việt Nam, Daikin đã, đang và sẽ phát triển các công nghệ tối ưu để mang đến sự tiện nghi tối đa cho người Việt ở bất cứ thời điểm nào trong năm.
Sản phẩm được thiết đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir Inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ và sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.
– Công nghệ inverter
– Dàn lạnh kiểu dáng đa dạng
– Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
– Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng, tính năng lập lịch hàng tuần
Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ
– Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.
Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.
Chức năng tự động đảo gió theo chiều dọc giúp phân phối khí lạnh hoặc khí ấm từ trần nhà xuống tận sàn. Chức năng tự động đảo gió ngang giúp phân tán đều luồng khí khắp dọc căn phòng. Luồng khí 3-D kết hợp với tự động đảo gió dọc và ngang giúp lưu thông khí đều đến mọi ngóc ngách trong phòng, kể cả đối với những không gian lớn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19
Tên model | Dàn lạnh | FCNQ18MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ18MV19 | ||
Y1 | ||||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | ||||
Công suất lạnh | kW | 5.3 | ||
Btu/h | 18,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.89 | |
COP | W/W | 2.8 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 31/28 | ||
cfm | 13/10 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 459/353 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 19.5 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 23 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 1.4 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 1.4 | ||
Độ ồn | dB(A) | 51 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595x845x300 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 40 | |
Y1 | kg | |||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 19.4 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Cách nhiệt đại lý điều hòa | Cả ống hơi và ống lỏng |