Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000Btu FCNQ18MV1/RNQ18MV19
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Đến từ đất nước Nhật Bản với khí hậu 4 mùa rõ rệt cùng tài nguyên thiên nhiên hạn chế, Daikin thấu hiểu tầm quan trọng của công nghệ để mang đến chất lượng sống tốt nhất cho con người trên toàn thế giới.

Chính vì thế, Daikin theo đuổi việc tạo ra những chiếc máy điều hòa không khí chất lượng cao và chú trọng đặc biệt đến từng chi tiết từ phát triển đến sản xuất để mang đến tiện ích ưu việt cho người tiêu dùng toàn cầu.

Với một đất nước đa dạng khí hậu như Việt Nam, Daikin đã, đang và sẽ phát triển các công nghệ tối ưu để mang đến sự tiện nghi tối đa cho người Việt ở bất cứ thời điểm nào trong năm.

daikin

Sản phẩm được thiết đặc biệt cho các cửa hàng, nhà hàng và văn phòng nhỏ, dòng sản phẩm SkyAir Inverter đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng nhờ và sự đa dạng trong cả kiểu dáng dàn lạnh và nguồn điện.

– Công nghệ inverter

– Dàn lạnh kiểu dáng đa dạng

– Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn

– Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng, tính năng lập lịch hàng tuần

Chuẩn mực mới từ dàn lạnh Cassette thổi gió đồng nhất 360 độ

– Tránh nhiệt độ không đồng đều và cảm giác khó chịu do gió lùa gây ra.

13

 Mặt nạ vuông đồng nhất cho tất cả các công suất đảm bảo tính thẩm mỹ khi nhiều thiết bị được lắp đặt trong cùng một không gian.

20

Chức năng tự động đảo gió theo chiều dọc giúp phân phối khí lạnh hoặc khí ấm từ trần nhà xuống tận sàn. Chức năng tự động đảo gió ngang giúp phân tán đều luồng khí khắp dọc căn phòng. Luồng khí 3-D kết hợp với tự động đảo gió dọc và ngang giúp lưu thông khí đều đến mọi ngóc ngách trong phòng, kể cả đối với những không gian lớn.

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 18.000BTU FCNQ18MV1/RNQ18MV19

Tên model Dàn lạnh FCNQ18MV1
Dàn nóng V1 RNQ18MV19
Y1
Nguồn điện Dàn nóng V1 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz
Y1
Công suất lạnh kW 5.3
Btu/h 18,000
Công suất điện tiêu thụ Làm lạnh kW 1.89
COP W/W 2.8
Dàn lạnh Màu mặt nạ Thiết bị
Mặt nạ Trắng
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) m3/min 31/28
cfm 13/10
Độ ồn (Cao/Thấp)3 dB(A) 459/353
Kích thước
(Cao x rộng x dày)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ mm 50x950x950
Khối lượng Thiết bị kg 19.5
Mặt nạ kg 5.5
Dãy hoạt động được chứng nhận °CWB 14 đến 23
Dàn nóng Màu sắc Trắng ngà
Máy nén Loại Dạng ro-to kín
Công suất động cơ điện kg 1.4
Môi chất lạnh (R-410A) kg 1.4
Độ ồn dB(A) 51
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) mm 595x845x300
Khối lượng V1 kg 40
Y1 kg
Dãy hoạt động được chứng nhận °CDB 19.4 đến 46
Kích cỡ đường ống Lỏng mm o/ 6.4
Hơi mm o/ 12.7
Ống xả Dàn lạnh mm VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32)
Dàn nóng mm o/ 18.0 (Lỗ)
Chiều dài đường ống tối đa m 30
Cách nhiệt đại lý điều hòa Cả ống hơi và ống lỏng