Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa âm trần Daikin Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000Btu FCNQ36MV1/RNQ36MY1
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000Btu FCNQ36MV1/RNQ36MY1
Mã sản phẩm: FCNQ36MV1/RNQ36MY1
Giá mới:
36,600,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần Cassette Daikin
Loại thông dụng - Gas R410A
Model: FCNQ36MV1/RNQ36MY1
Công suất: 36.000Btu (4.0Hp)
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
Loại thông dụng - Gas R410A
Model: FCNQ36MV1/RNQ36MY1
Công suất: 36.000Btu (4.0Hp)
Mặt nạ thổi tròn
Thiết kế sang trọng
Hoạt đông siêu êm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000Btu FCNQ36MV1/RNQ36MY1 là một trong những sản phẩm chất lượng cao của thương hiệu Daikin, được ưa chuộng trong việc làm mát cho các căn hộ, nhà hàng, khách sạn và các tòa nhà lớn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về sản phẩm này, bao gồm các đặc tính, ưu điểm và lợi ích của việc sử dụng.
- Đặc tính sản phẩm
- Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000Btu FCNQ36MV1/RNQ36MY1 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh chóng.
- Thiết kế âm trần giúp tiết kiệm không gian và không gian mở rộng hơn, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt.
- Điều khiển từ xa thông minh, giúp điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng khác một cách dễ dàng.
- Có khả năng tự động vận hành và tự động điều chỉnh nhiệt độ, tạo sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng.
- Khả năng làm lạnh và làm ấm nhanh chóng và hiệu quả.
- Tính năng tự động vệ sinh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
- Ưu điểm của sản phẩm
- Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng và hiện đại, phù hợp với mọi không gian.
- Sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng và làm lạnh nhanh chóng.
- Thiết kế âm trần tiết kiệm không gian và không gian mở rộng hơn, giúp tiết kiệm chi phí lắp đặt.
- Điều khiển từ xa thông minh, giúp điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng khác một cách dễ dàng.
- Có khả năng tự động vận hành và tự động điều chỉnh nhiệt độ, tạo sự tiện lợi và thoải mái cho người dùng.
- Khả năng làm lạnh và làm ấm nhanh chóng và hiệu quả.
- Tính năng tự động vệ sinh giúp tiết kiệm thời gian và chi phí bảo trì.
Dưới đây là những lợi ích mà Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000Btu FCNQ36MV1/RNQ36MY1 mang lại:- Khả năng làm mát và sưởi ấm: Với công suất lên đến 36.000Btu, máy có thể làm mát và sưởi ấm một không gian lớn.
- Thiết kế âm trần tiện lợi: Điều hòa âm trần Daikin được thiết kế để lắp đặt trên trần, không chiếm diện tích sàn, tiết kiệm không gian và tạo sự tiện lợi cho việc lắp đặt.
- Điều khiển thông minh: Với công nghệ điều khiển thông minh, máy giúp bạn dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, tốc độ quạt và các chế độ hoạt động khác, giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự thoải mái cho người dùng.
- Khả năng tự làm sạch: Máy có khả năng tự làm sạch bộ lọc bằng cách tự động xả nước, loại bỏ các bụi bẩn và vi khuẩn trong không khí, giúp không khí trong nhà luôn sạch sẽ và tươi mát.
- Tiết kiệm điện năng: Với công nghệ Inverter thông minh, máy giúp tiết kiệm tới 30% điện năng so với các loại điều hòa thông thường khác.
- Thiết kế hiện đại: Với kiểu dáng sang trọng và màu sắc tinh tế, máy phù hợp với mọi không gian nội thất, mang lại không gian sống đẹp và hiện đại.
- Tiếng ồn thấp: Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000Btu FCNQ36MV1/RNQ36MY1 được thiết kế với hệ thống giảm tiếng ồn, mang lại sự yên tĩnh cho người dùng và giúp tăng cường sự tập trung trong công việc và giấc ngủ.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều 36.000BTU FCNQ36MV1/RNQ36MV1
Tên model Điều hòa Daikin FCNQ36MV1/RNQ36MV1 |
Dàn lạnh | FCNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.31 | |
COP | W/W | 3.2 | ||
Dàn lạnh | Màu mặt nạ | Thiết bị | ||
Mặt nạ | Trắng | |||
Lưu lượng gió (Cao/Thấp) | m3/min | 43/32 | ||
cfm | 32/20 | |||
Độ ồn (Cao/Thấp)3 | dB(A) | 1,130/706 | ||
Kích thước (Cao x rộng x dày) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ | mm | 50x950x950 | ||
Khối lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ | kg | 5.5 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Dạng ro-to kín | ||
Công suất động cơ điện | kg | 2.7 | ||
Môi chất lạnh (R-410A) | kg | 3.2 | ||
Độ ồn | dB(A) | 54 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345x900x320 | ||
Khối lượng | V1 | kg | 103 | |
Y1 | kg | 103 | ||
Dãy hoạt động được chứng nhận | °CDB | 21 đến 46 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi điều hòa giá rẻ | mm | o/ 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (I.D o/ 25XO.D o/ 32) | |
Dàn nóng | mm | o/ 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 | ||
Cách nhiệt | Cả ống hơi và ống lỏng |