Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM là một trong những sản phẩm nổi bật của Daikin – một trong những thương hiệu điều hòa hàng đầu thế giới. Bài viết này sẽ phân tích chi tiết về sản phẩm này, từ tính năng đến hiệu suất và sự tiện ích.

  1. Tính năng của Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM:
  • Công suất là 15.000 BTU, phù hợp cho không gian rộng từ 20-30m2.
  • Điều khiển từ xa thông minh với nhiều chế độ điều chỉnh nhiệt độ, gió, đèn…
  • Thiết kế âm trần, tạo không gian trang nhã và tiết kiệm không gian.
  • Điều khiển bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo Google Assistant hoặc Amazon Alexa.
  • Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng, giảm thiểu độ ồn và kéo dài tuổi thọ máy.
  1. Hiệu suất của Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM:
  • Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM có hiệu suất EER cao, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tác động đến môi trường.
  • Máy được thiết kế với công nghệ Inverter giúp tăng cường hiệu suất hoạt động, giảm độ ồn và kéo dài tuổi thọ máy.
  • Công suất lạnh và nóng cao giúp điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với từng mùa trong năm.
  1. Sự tiện ích của Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM:
  • Thiết kế âm trần giúp tiết kiệm không gian, phù hợp cho các không gian như văn phòng, căn hộ, khách sạn, nhà hàng,…
  • Có thể điều khiển bằng giọng nói thông qua trợ lý ảo Google Assistant hoặc Amazon Alexa.
  • Điều khiển từ xa thông minh giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ, gió, đèn, tạo sự thoải mái và tiện nghi.

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 15.000BTU inverter 1 chiều FCFC40DVM

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC40DVM
Dàn nóng RZFC40DVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 4.0
(1.8-4.5)
Btu/h 13,160000
(6,100-15,400)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1,26
COP kW/KW 3,18
CSPF Wh/Wh 5,13
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 19/14/11
cfm 671/494/388
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37/32/28
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 19
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.20
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 0.7 (Nạp sẵn cho 10m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 48
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300
Trọng lượng kg 34
Dải hoạt động CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø6.4
Hơi (Loe) mm ø12.7
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (chiều dài tườn đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi