Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU inverter 1 chiều FCFC60DVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU inverter 1 chiều FCFC60DVM là một trong những lựa chọn hàng đầu cho không gian nội thất với khả năng làm mát và làm ấm tối ưu. Với công suất 21.000BTU, đây là một trong những sản phẩm mạnh mẽ nhất của Daikin, đảm bảo mang lại không khí trong lành và thoải mái cho không gian sống và làm việc của bạn.

Một trong những ưu điểm nổi bật của Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU inverter 1 chiều FCFC60DVM là khả năng tiết kiệm điện năng. Với công nghệ Inverter thông minh, máy điều chỉnh động cơ nén để điều chỉnh độ mạnh yêu cầu của không gian, mang lại hiệu suất hoạt động tối ưu và giảm thiểu mức tiêu thụ điện năng. Điều này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí điện trong quá trình sử dụng.

Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU inverter 1 chiều FCFC60DVM cũng được trang bị nhiều tính năng tiên tiến, bao gồm:

  • Công nghệ hướng gió 3D: giúp phân bố không khí đều trong không gian và giảm thiểu sự khác biệt nhiệt độ giữa các khu vực.
  • Cảm biến chuyển động: giúp định vị vị trí người sử dụng trong không gian và tự động điều chỉnh hướng gió phù hợp.
  • Cảm biến nhiệt độ: giúp theo dõi nhiệt độ trong phòng và điều chỉnh nhiệt độ phù hợp với môi trường.
  • Công nghệ làm mát nhanh: cho phép điều hoà làm mát nhanh chóng để giữ cho không gian luôn mát mẻ và thoải mái.

Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU inverter 1 chiều FCFC60DVM còn có thiết kế sang trọng, thẩm mỹ, giúp nó phù hợp với nhiều kiểu dáng không gian nội thất khác nhau. Với các tính năng vượt trội và thiết kế tinh tế, sản phẩm này là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian sống và làm việc của bạn.

 


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 21.000BTU inverter 1 chiều FCFC60DVM

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC60DVM
Dàn nóng RZFC60DVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 6.0
(2.6-6.3)
Btu/h 20,500
(8,900-21,500)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 1,89
COP kW/KW 3,18
CSPF Wh/Wh 4,9
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 19/14/11
cfm 671/494/388
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37/32/28
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 19
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.20
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 0.7 (Nạp sẵn cho 10m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 49
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300
Trọng lượng kg 34
Dải hoạt động CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø6.4
Hơi (Loe) mm ø12.7
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (chiều dài tườn đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi