Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Giới thiệu về Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM

Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM là một trong những sản phẩm điều hòa cao cấp của thương hiệu Daikin. Với khả năng làm mát và lọc không khí tốt, sản phẩm này được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong các không gian văn phòng, nhà ở, khách sạn, trung tâm thương mại, hội nghị, sự kiện…

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM:

  • Công suất: 24.000 BTU/h
  • Điện năng tiêu thụ: 2.400W
  • Kích thước: 840 x 840 x 245 (mm)
  • Trọng lượng: 32 kg
  • Loại máy: 1 chiều Inverter
  • Khả năng làm lạnh và làm ấm: Có
  • Gas lạnh: R32
  • Hướng thổi gió: 4 chiều

Tại sao nên chọn Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM?

  1. Thiết kế đẹp và sang trọng: Với thiết kế tinh tế, hiện đại và sang trọng, Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM sẽ tạo điểm nhấn cho không gian nơi bạn sử dụng.
  2. Hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng: Với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm này có khả năng hoạt động êm ái và tiết kiệm điện năng hơn so với các loại máy điều hòa thông thường.
  3. Khả năng làm mát và lọc không khí tốt: Với khả năng làm mát và lọc không khí tốt, Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM giúp giảm nhiệt độ, tạo không khí trong lành và giảm độ ẩm trong không khí.
  4. Dễ dàng lắp đặt và sử dụng: Với thiết kế thông minh và tiện dụng, sản phẩm này dễ dàng lắp đặt và sử dụng.
  5. Bảo hành chính hãng: Sản phẩm Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều bảo hành chính hãng 12 tháng tại nhà .


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 24.000BTU inverter 1 chiều FCFC71DVM

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC71DVM
Dàn nóng RZFC71DVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 7.1
(3.2-8.0)
Btu/h 24,200
(10,900-27,300)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2,38
COP kW/KW 3,18
CSPF Wh/Wh 4,9
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 23/18/13
cfm 812/635/459
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 37/34/28
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.30
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 0.8 (nạp ga sẵn cho 10m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 50
Kích thước (CxRxD) mm 595x845x300
Trọng lượng kg 37
Dải hoạt động CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø9.5
Hơi (Loe) mm ø15.9
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 30 (chiều dài tườn đương 40)
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 15
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi