Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Nếu bạn đang tìm kiếm một loại điều hòa âm trần hiệu suất cao với khả năng tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn, thì Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM chắc chắn là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho không gian của bạn.

Với công suất lên tới 30.000 BTU, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều FCFC85DVM có thể làm mát một không gian lớn và đáp ứng nhu cầu của nhiều loại căn hộ, văn phòng hay nhà xưởng. Với tính năng inverter, thiết bị này có thể hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng, giảm thiểu hao tổn năng lượng so với các điều hòa thông thường.

Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM còn có khả năng giảm thiểu độ ồn, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, thiết bị này cũng được trang bị bộ lọc khí và ion Plasmacluster giúp lọc và khử mùi hiệu quả, tạo ra không khí trong lành và sạch sẽ.

Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và điều khiển thông qua bảng điều khiển trên máy hoặc điều khiển từ xa. Ngoài ra, sản phẩm còn được bảo hành chính hãng để bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.

Với những ưu điểm nổi bật như vậy, Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM chắc chắn sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian của bạn. Hãy truy cập trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm về sản phẩm và nhận được sự tư vấn từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC85DVM
Dàn nóng RZFC85DVM
Nguồn điện Dàn nóng 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 8.5
(4.2-10.0)
Btu/h 29,000
(14,300-34,100)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 2,85
COP kW/KW 2,98
CSPF Wh/Wh 4,67
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 23/18/13
cfm 812/635/459
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 38/34/29
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 256x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 22
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 1.60
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 1.0 (Nạp sẵn cho 15m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 51
Kích thước (CxRxD) mm 695x930x350
Trọng lượng kg 44
Dải hoạt động CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø9.5
Hơi (Loe) mm ø15.9
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø18.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương 70đương )
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi