Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 30.000BTU - 1 pha - gas R32
Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng định kỳ
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một loại điều hòa âm trần hiệu suất cao với khả năng tiết kiệm điện năng và giảm thiểu độ ồn, thì Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM chắc chắn là một trong những lựa chọn tuyệt vời cho không gian của bạn.
Với công suất lên tới 30.000 BTU, Điều hòa âm trần Daikin 1 chiều FCFC85DVM có thể làm mát một không gian lớn và đáp ứng nhu cầu của nhiều loại căn hộ, văn phòng hay nhà xưởng. Với tính năng inverter, thiết bị này có thể hoạt động ổn định và tiết kiệm điện năng, giảm thiểu hao tổn năng lượng so với các điều hòa thông thường.
Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM còn có khả năng giảm thiểu độ ồn, giúp tạo ra không gian yên tĩnh và thoải mái cho người sử dụng. Bên cạnh đó, thiết bị này cũng được trang bị bộ lọc khí và ion Plasmacluster giúp lọc và khử mùi hiệu quả, tạo ra không khí trong lành và sạch sẽ.
Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM có thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và điều khiển thông qua bảng điều khiển trên máy hoặc điều khiển từ xa. Ngoài ra, sản phẩm còn được bảo hành chính hãng để bạn hoàn toàn yên tâm khi sử dụng.
Với những ưu điểm nổi bật như vậy, Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM chắc chắn sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho không gian của bạn. Hãy truy cập trang web của chúng tôi để tìm hiểu thêm về sản phẩm và nhận được sự tư vấn từ đội ngũ chuyên gia của chúng tôi.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 30.000BTU inverter 1 chiều FCFC85DVM
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCFC85DVM | ||
Dàn nóng | RZFC85DVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 8.5 (4.2-10.0) |
||
Btu/h | 29,000 (14,300-34,100) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,85 | |
COP | kW/KW | 2,98 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4,67 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |
Mặt nạ trang trí | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m3/phút | 23/18/13 | ||
cfm | 812/635/459 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 38/34/29 | ||
Kích thước (CxRxD) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 22 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.60 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.0 (Nạp sẵn cho 15m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 51 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x350 | ||
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26) | |
Dàn nóng | mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương 70đương ) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |