Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCFC100DVM
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 34.000BTU - 1 pha - gas R32
Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, thoải mái dễ chịu
Dễ dàng sử dụng, bảo dưỡng định kỳ
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCFC100DVM là một sản phẩm điều hòa không khí cao cấp, được thiết kế để cung cấp không khí lạnh cho không gian lớn. Với công suất mạnh mẽ lên đến 34.000BTU, sản phẩm này có thể làm mát không gian lên đến 150-170m².
Cùng với công nghệ Inverter tiên tiến, sản phẩm giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sự êm ái khi sử dụng. Máy điều hòa này cũng được trang bị nhiều tính năng thông minh như chế độ hẹn giờ, chức năng tự động làm sạch và đèn LED hiển thị.
Ngoài ra, sản phẩm còn có thiết kế tinh tế và đẹp mắt, phù hợp với nhiều kiểu trang trí khác nhau. Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCFC100DVM là sự lựa chọn tuyệt vời cho những người đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa không khí đáng tin cậy, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng cho không gian lớn.
Nếu bạn quan tâm đến sản phẩm này, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và cung cấp sản phẩm với giá cả hợp lý. Chúng tôi cam kết mang đến cho bạn sản phẩm chất lượng và dịch vụ hậu mãi tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 34.000BTU inverter 1 chiều FCFC100DVM
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCFC100DVM | ||
Dàn nóng | RZFC100DVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34,100 (17.100-38,200) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3,35 | |
COP | kW/KW | 2,98 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4,67 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |
Mặt nạ trang trí | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m3/phút | 34/27/20 | ||
cfm | 1,200/953,706 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 45/38/33 | ||
Kích thước (CxRxD) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.60 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.0 (Nạp sẵn cho 15m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x350 | ||
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26) | |
Dàn nóng | mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương 70đương ) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |