Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống điều hòa không khí hiệu quả và tiện lợi cho căn nhà hay văn phòng của mình, điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM sẽ là một lựa chọn tuyệt vời.

Với khả năng làm lạnh nhanh chóng và độ ồn thấp, điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM có thể cung cấp không khí mát mẻ và sảng khoái cho mọi người trong không gian. Với tính năng Inverter thông minh, hệ thống này sẽ tự động điều chỉnh công suất hoạt động để tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tác động đến môi trường.

Điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM cũng được trang bị công nghệ Plasma Ionizer, giúp loại bỏ vi khuẩn, vi rút, các tạp chất và mùi hôi trong không khí, mang lại không gian trong lành và sạch sẽ hơn.

Ngoài ra, thiết kế đẹp và sang trọng của hệ thống cũng sẽ giúp nó hòa trộn hoàn hảo với nội thất của không gian bạn.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM bao gồm:

  • Công suất làm lạnh: 45.000BTU/h
  • Công suất tiêu thụ điện: 4.48 kW
  • Điện áp: 220-240V/50Hz/1 pha
  • Kích thước: 2385 x 840 x 320 mm
  • Trọng lượng: 96kg
  • Sử dụng gas R410A không gây hại đến tầng ozone

Nếu bạn đang tìm kiếm một hệ thống điều hòa không khí hiệu quả, tiện lợi và sang trọng cho không gian của mình, Điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM là lựa chọn tốt nhất.

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 45.000BTU inverter 1 chiều FCFC125DVM

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC125DVM
Dàn nóng RZFC125DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 12.5
(5.7-14.0)
Btu/h 42,700
(19,500-47,800)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 4,7
COP kW/KW 2,66
CSPF Wh/Wh 4,29
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 36 / 29 / 21
cfm 1,271 / 1,024 / 741
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 46 / 40 / 33
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2.40
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 1.35 (Nạp sẵn cho 15m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 54
Kích thước (CxRxD) mm 990x940x320
Trọng lượng kg 37
Dải hoạt động CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø9.5
Hơi (Loe) mm ø15.9
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương 70đương )
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi