Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Daikin      Điều hòa âm trần Daikin      Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM là một trong những sản phẩm tiêu biểu của Daikin, một trong những thương hiệu hàng đầu trong lĩnh vực điều hòa không khí. Với công suất lớn và tính năng tiên tiến, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu làm mát cho không gian lớn, đặc biệt là trong các công trình xây dựng như văn phòng, siêu thị, khách sạn, trung tâm thương mại,…

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất làm mát: 50.000 BTU/h (14.0kW)
  • Điện áp: 220-240V/50Hz/1 pha
  • Kích thước: 2460 x 840 x 300 mm (Dài x Rộng x Cao)
  • Trọng lượng: 137 kg
  • Sử dụng Gas R410A thân thiện với môi trường
  • Điều khiển từ xa thông minh, dễ sử dụng

Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến giúp tăng hiệu suất làm mát và tiết kiệm năng lượng. Hệ thống điều khiển thông minh cho phép điều chỉnh nhiệt độ, độ ẩm và lưu lượng gió một cách chính xác và linh hoạt, giúp tạo ra môi trường làm việc, sinh hoạt thoải mái và tiết kiệm chi phí.

Với thiết kế hiện đại và sang trọng, Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM phù hợp với nhiều không gian khác nhau và giúp tăng thêm tính thẩm mỹ cho không gian sử dụng. Ngoài ra, sản phẩm còn được bảo hành lên đến 2 năm, đảm bảo chất lượng và sự an tâm cho khách hàng sử dụng.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Daikin 50.000BTU inverter 1 chiều FCFC140DVM

Điều hòa âm trần Daikin Dàn lạnh FCFC140DVM
Dàn nóng RZFC140DY1
Nguồn điện Dàn nóng 3 Pha, 380V, 50Hz
Công suất làm lạnh
Định mực (Tồi thiểu – Tối đa)
kW 14.0
(6.2-15.5)
Btu/h 47,800
(21,200-52,900)
Điện năng tiêu thụ Làm lạnh kW 5,88
COP kW/KW 2,38
CSPF Wh/Wh 4,1
Dàn lạnh Màu sắc Thiết bị Trắng
Mặt nạ trang trí Trắng sáng
Lưu lượng gió (C/TB/T) m3/phút 36 / 29 / 21
cfm 1,271 / 1,024 / 741
Độ ồn (C/TB/T) dB(A) 46 / 40 / 33
Kích thước
(CxRxD)
Thiết bị mm 298x840x840
Mặt nạ trang trí mm 50x950x950
Trọng lượng Thiết bị kg 24
Mặt nạ trang trí kg 5,5
Dải hoạt động CWB 14 đến 25
Dàn nóng Màu Trắng ngà
Dàn tản nhiệt Loại Micro channel
Máy nén Loại Swing dạng kín
Công suất động cơ kW 2.40
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) kg 1.35 (Nạp sẵn cho 15m)
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 56
Kích thước (CxRxD) mm 990x940x320
Trọng lượng kg 44
Dải hoạt động CDB 21 đến 46
Ống kết nối Lỏng (Loe) mm ø9.5
Hơi (Loe) mm ø15.9
Nước xả Dàn lạnh mm VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26)
Dàn nóng mm ø26.0 (Lỗ)
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị m 50 (Chiều dài tương 70đương )
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt m 30
Cách nhiệt Cả ống lỏng và ống hơi