Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều -18.000BTU (2HP) - Gas R410a
Làm lạnh nhanh, thổi gió 8 hướng
Độ ồn thấp với cánh quạt 3D
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Chính hãng 3 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K là sản phẩm được rất nhiều người quan tâm tìm kiếm trên Google khi muốn mua thiết bị điều hòa không khí cho nhà ở hay văn phòng. Với chất lượng cao, công suất mạnh mẽ và thiết kế tiện lợi, điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K đã trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều khách hàng.
Thiết bị điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K có khả năng làm mát và điều hòa không khí trong không gian lên đến 50 mét vuông. Với công suất 18.000BTU, sản phẩm có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, giúp không gian trở nên thoáng mát và dễ chịu.
Ngoài ra, điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, dễ dàng lắp đặt và tiết kiệm không gian. Thiết bị được tích hợp công nghệ tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động. Điều khiển sản phẩm cũng rất đơn giản, với các nút bấm và màn hình hiển thị trên thiết bị.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần chất lượng cao, công suất mạnh mẽ và tiện lợi, thì điều hòa âm trần Gree 1 chiều 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K là một sự lựa chọn tuyệt vời. Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn mua hàng tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 18.000BTU GUD50T/A-K/GUL50W/A-K
Điều hòa âm trần Gree | GUD50T/A-K/GUL50W/A-K | ||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 4900 |
Chiều lạnh | Btu/h | 16720 | |
EER | W/W | 3,06 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 1Ph, 220-240V, 50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 1,6 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 7,5 |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 700 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) | 44 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 570*570*265 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 698*653*295 |
Khối lượng tịnh | Kg | 17 | |
Bao bì | Kg | 21 | |
Dàn ngoài | |||
Đường ống kết nối | Ống Gas | mm | ɸ12.7 |
Ống lỏng | mm | ɸ6.35 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 761*256*548 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 881*363*595 |
Khối lượng tịnh | Kg | 37 | |
Bao bì | Kg | 39,5 | |
Mặt nạ | |||
Kích thước máy | D*R*C | mm | 620*620*47.5 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 701*701*125 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Kg | 3/4.5 |