Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 24.000BTU GU71T/A-K/GUL71W/A-K
- Xuất xứChính hãng Trung Quốc
- Bảo hànhChính hãng 36 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều -24.000BTU (2.5HP) - Gas R410a
Làm lạnh nhanh, thổi gió 8 hướng
Độ ồn thấp với cánh quạt 3D
Xuất xứ: Chính hãng Trung Quốc
Bảo hành: Chính hãng 36 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần có công suất mạnh mẽ, hiệu quả và tiện lợi cho không gian rộng, thì điều hòa âm trần Gree 1 chiều 24.000BTU GU71T/A-K/GUL71W/A-K sẽ là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn. Với thiết kế tinh tế và tính năng hiện đại, sản phẩm này đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng với khả năng làm mát và điều hòa không khí tuyệt vời.
Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 24.000BTU GU71T/A-K/GUL71W/A-K có khả năng làm mát và điều hòa không khí trong không gian lên đến 70 mét vuông. Với công suất 24.000BTU, sản phẩm có khả năng làm mát nhanh chóng và hiệu quả, giúp không gian trở nên thoáng mát và dễ chịu trong thời tiết nóng bức.
Sản phẩm được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, phù hợp với mọi không gian và dễ dàng lắp đặt. Điều hòa âm trần Gree 1 chiều 24.000BTU GU71T/A-K/GUL71W/A-K cũng tích hợp công nghệ tiên tiến giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động, mang lại cho bạn không gian thoải mái và yên tĩnh hơn.
Thiết bị điều khiển sản phẩm rất đơn giản với các nút bấm và màn hình hiển thị trên thiết bị, giúp cho việc điều khiển sản phẩm trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn bao giờ hết.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần chất lượng cao, công suất mạnh mẽ và tiện lợi cho không gian rộng, thì điều hòa âm trần Gree 1 chiều 24.000BTU GU71T/A-K/GUL71W/A-K là một sự lựa chọn tuyệt vời. Liên hệ ngay với chúng tôi để biết thêm thông tin chi tiết và được tư vấn mua hàng tốt nhất.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Gree 24.000BTU GU71T/A-K/GUL71W/A-K
Điều hòa âm trần Gree | GU71T/A-K/GUL71W/A-K | ||
Chức năng | Chiều lạnh | ||
Công suất | Chiều lạnh | W | 7100 |
Chiều lạnh | Btu/h | 24225 | |
EER | W/W | 3,02 | |
Nguồn điện | Ph, V, Hz | 1Ph, 220-240V, 50Hz | |
Công suất điện | Chiều lạnh | kW | 2,35 |
Dòng điện định mức | Chiều lạnh | A | 10,7 |
Lưu lượng gió | Bên trong | m3/h | 1250 |
Dàn trong | |||
Độ ồn | dB(A) | 46 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 840*840*240 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 933*903*272 |
Khối lượng tịnh | Kg | 30 | |
Bao bì | Kg | 37 | |
Dàn ngoài | |||
Đường ống kết nối | Ống Gas | mm | ɸ15.9 |
Ống lỏng | mm | ɸ9.52 | |
Kích thước máy | D*R*C | mm | 892*340*698 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1029*458*750 |
Khối lượng tịnh | Kg | 53 | |
Bao bì | Kg | 57 | |
Mặt nạ | |||
Kích thước máy | D*R*C | mm | 950*950*52 |
Kích thước vỏ thùng | D*R*C | mm | 1033*1038*112 |
Khối lượng tịnh / Bao bì | Kg | 6/9.5 |