Điều Hoà Thành An Điều hòa LG Điều hòa âm trần LG Điều hòa âm trần LG 1 hướng thổi 12000BTU ZTNQ12GULA0/ZUAA1
Điều hòa âm trần LG 1 hướng thổi 12000BTU ZTNQ12GULA0/ZUAA1
Mã sản phẩm: ZTNQ12GULA0
Giá mới:
19,600,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng tại Hàn Quốc
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần 1 hướng thổi LG ZTNQ12GULA0 12000BTU (1.5HP) 1 chiều gas R32 [Model 2022]
Thiết kế hiện đại, đường nét sang trọng
Làm lạnh nhanh, mát lạnh thoải mái dễ chịu
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 1 năm
Thiết kế hiện đại, đường nét sang trọng
Làm lạnh nhanh, mát lạnh thoải mái dễ chịu
Công nghệ inverter tiết kiệm điện, vận hành êm
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần LG ZTNQ12GULA0 là một trong những sản phẩm đáng chú ý của LG, với thiết kế nhỏ gọn và tính năng tiết kiệm năng lượng. Điều hòa này phù hợp sử dụng trong các không gian nhỏ, có diện tích từ 15-20m2.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA ZTNQ12GULA0/ZUAA1
DÀN LẠNH | ZTNQ12GULA0 | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240,1,50/60 | |
Kích thước | Thân máy | ( RxCxS) mm | 860x132x450 |
Đóng gói | ( RxCxS) mm | 1,125x252x538 | |
Khối lượng | Thân máy | ( kg) | 11.7 |
Đóng gói | 14.4 | ||
Loại quạt | Quạt luồng ngang | ||
Lưu lượng gió | SH/H/M/L m³/phút | -/9.0/8.0/7.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | |
Đầu ra | RxSL | 30×1 | |
Độ ồn | Làm lạnh | SH/H/M/L dB(A) | -/37/36/33 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Φ6.35(1/4) |
Ống khí | mm(inch) | Φ9.52(3/8) | |
Ống xả | (O.D./I.D.) mm(inch) | Φ32/ Φ25.0 | |
Mặt nạ trang rí | Mã sản phẩm | PT-UAHGO | |
Màu vỏ máy | Trắng | ||
Kích thước | ( RxCxS) mm | 1,160x34x500 | |
Khối lượng tinh | kg | 3.9 | |
DÀN NÓNG | ZUAA1 | ||
Nguồn điện | V, Φ, Hz | 220-240,1,50/60 | |
Kích thước | ( RxCxS) mm | 717x483x230 | |
Khối lượng tịnh | ( kg) | 24.2 | |
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary |
Loại động cơ | – | BLDC | |
Đầu ra động cơ | RxSL | 1,050×1 | |
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | |
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 15 | |
Quạt | Loại | – | Axial |
Lưu lượng gió | m³/phút | 28×1 | |
xSL | |||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | |
Đầu ra | RxSL | 43.0×1 | |
Độ ồn | Làm lạnh Danh định | dB(A) | 47 |
Ống kết nối | Môi chất lạnh Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ6.35(1/4) |
Khí ga Đường kính ngoài | mm(inch) | Φ9.52(3/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/ Tối đa | m | May-30 |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng- dàn lạnh Tối đa | m | 15 |