Điều Hoà Thành An Điều hòa LG Điều hòa âm trần LG Điều hòa âm trần LG 1 chiều Inverter 36000BTU gas R32 ZTNQ36GNLA0
Điều hòa âm trần LG 1 chiều Inverter 36000BTU gas R32 ZTNQ36GNLA0
Mã sản phẩm: ZTNQ36GNLA0
Giá mới:
35,800,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần LG 36000BTU ZTNQ36GNLA0/ZUAD1 1 chiều 1 pha [Model 2022]
Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Công suất làm mát: 36.000 BTU/h
Gas lạnh: R410A
Trọng lượng: 45 kg
Phạm vi làm mát: 70-100 m²
Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng
Bộ lọc Plasma loại bỏ chất độc và vi khuẩn
Chế độ hẹn giờ và tự động khởi động lại sau khi mất điện
Điều khiển thông minh bằng điện thoại di động
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 1 năm
Inverter tiết kiệm điện, vận hành êm ái
Công suất làm mát: 36.000 BTU/h
Gas lạnh: R410A
Trọng lượng: 45 kg
Phạm vi làm mát: 70-100 m²
Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng
Bộ lọc Plasma loại bỏ chất độc và vi khuẩn
Chế độ hẹn giờ và tự động khởi động lại sau khi mất điện
Điều khiển thông minh bằng điện thoại di động
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần LG ZTNQ36GNLA0 là một trong những sản phẩm được LG ra mắt với công suất lớn và tính năng hiện đại, được thiết kế để phù hợp với các không gian lớn như phòng hội nghị, nhà hàng, khách sạn hoặc các khu vực văn phòng.
Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng điều chỉnh gió theo chiều ngang và dọc, giúp đảm bảo không khí được phân bố đồng đều trong không gian. Thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt, sản phẩm này sẽ phù hợp với nhiều kiểu trang trí nội thất khác nhau.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 36000BTU gas R32 ZTNQ36GNLA0
Điều hòa âm trần LG | Btu/h | ZTNQ36GNLA0/ZUAD1 | ||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 40,000 / 36,000 / 10,800 | |
kW | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 11.71 / 10.54 / 3.15 | ||
Điện năng tiêu thụ |
Danh định | kW | 3.20 | |
Dòng điện hoạt động | Danh định | A | 14.6 | |
EER | w/w | 3.30 | ||
DÀN LẠNH | ZTNQ36GNLA0 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R X C X S | mm | 840 x 246 x 840 |
Đóng gói | R X C X S | mm | 922 x 318 x 917 | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 25 | |
Đóng gói | kg | 27.2 | ||
Loại quạt | Quạt Turbo | |||
Lưu lượng gió | SH / H / M / L | m3/phút | – / 25.0 / 22.0 / 19.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | RxSL | 124 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH / H / M / L | dB(A) | – / 45 / 41 / 37 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Ống hơi | mm(inch) | Ø15.88 (5/8) | ||
Ống xả | Ø32 (1-1/4) / | |||
(O.D/ I.D) | mm(inch) | Ø25 (31/32) | ||
Mặt nạ trang trí * | Mã sản phẩm | PT-MCHW0 | ||
Màu vỏ máy | Trắng | |||
Kích thước | RXCXS | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg | 6.3 | ||
DÀN NÓNG | ZUAD1 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | RXCXS | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng tịnh | kg | 59.5 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Loại động cơ | – | BLDC | ||
Đầu ra động cơ | R xSL | 4,000 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 40 | ||
Quạt | Loại | – | Axia | |
Lưu lượng gió | m3/phút xSL | 60 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 124.0 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 | |
Ống kết nối | Môi chất lạnh | mm (inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Khí gas | mm (inch) | Ø15.88 (5/8) | ||
Chiều dài đường ống | m | 5/50 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng- Dàn lạnh | m | 30 |