Điều hòa âm trần LG 1 chiều Inverter 48000BTU gas R32 ZTNQ48GMLA0
- Xuất xứChính hãng Thái lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
ICông suất làm mát: 48.000 BTU/h
Gas lạnh: R410A
Điện áp: 220-240V / 50Hz
Công suất tiêu thụ: 4.8 kW
Dòng điện: 22.4 A
Độ ồn: 51 dB
Kích thước: 1200 x 1200 x 290 mm
Trọng lượng: 53 kg
Phạm vi làm mát: 120-150 m²
Công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng
Bộ lọc Plasma loại bỏ chất độc và vi khuẩn
Chế độ hẹn giờ và tự động khởi động lại sau khi mất điện
Điều khiển thông minh bằng điện thoại di động
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 1 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần LG ZTNQ48GMLA0 là một trong những sản phẩm có công suất lớn nhất trong dòng sản phẩm điều hòa âm trần của LG. Sản phẩm này được thiết kế để sử dụng trong các không gian lớn như nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, sân bay, bệnh viện,…
Sản phẩm này được trang bị nhiều tính năng cao cấp như công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng, bộ lọc Plasma loại bỏ chất độc và vi khuẩn, chế độ hẹn giờ và tự động khởi động lại sau khi mất điện. Ngoài ra, sản phẩm này còn có khả năng điều chỉnh gió theo chiều ngang và dọc, giúp đảm bảo không khí được phân bố đồng đều trong không gian. Thiết kế nhỏ gọn và đẹp mắt, sản phẩm này sẽ phù hợp với nhiều kiểu trang trí nội thất khác nhau.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 48000BTU 3 pha gas R32 ZTNQ48LMLA0
Điều hòa âm trần LG | Btu/h | ZTNQ48LMLA0/ZUAD3 | ||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Công suất lạnh |
Btu/h | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 48,950 / 46,500 / 13,800 | |
Kw | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 14.33 / 13.61 / 4.05 | ||
Điện năng tiêu thụ | Danh định | kW | 4,63 | |
Dòng điện hoạt động | Danh định | A | 6,5 | |
EER | w/w | 2,94 | ||
DÀN LẠNH | ZTNQ48LMLA0 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R X C X S | mm | 840 x 288 x 840 |
Đóng gói | R X C X S | mm | 922 x 360 x 917 | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 26 | |
Đóng gói | kg | 31 | ||
Loại quạt | Quạt Turbo | |||
Lưu lượng gió | SH / H / M / L | m3/phút | – / 32.0 / 30.0 / 28.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 124 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH / H / M / L | dB(A) | – / 44 / 42 / 40 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) | |
Ống khí | mm(inch) | Ø15.88 (5/8) | ||
Ống xả | (O.D. / I.D.) | mm | Ø32 (1-1/4) / Ø25 (31/32) |
|
Mặt nạ trang trí* | Mã sản phẩm | PT-MCHW0 | ||
Màu vỏ máy | Trắng | |||
Kích thước | R X C X S | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg | 6,3 | ||
DÀN NÓNG | ZUAD3 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 380-415, 3, 50/60 | ||
Kích thước | R X C X S | mm | 950 x 834 x 330 | |
Khối lượng tịnh | kg | 60,8 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Loại động cơ | – | BLDC | ||
Đầu ra động cơ | R x SL | 4,000 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 40 | ||
Quạt | Loại | – | Axial Fan | |
Lưu lượng gió | m3/phút x SL | 60 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | 124.0 x 1 | |||
Độ ồn | Làm lạnh | Danh định | dB(A) | 55 |
Ống kết nối | Ống lỏng | Đường kính ngoài | mm(inch) | Ø9.52 (3/8) |
Ống hơi | Đường kính ngoài | mm(inch) | Ø15.88 (5/8) | |
Chiều dài đường ống | Tối thiểu/Tối đa | m | 5/50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng ~ Dàn lạnh | Tối đa. | m | 30 |