Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa âm trần LG      Điều hòa âm trần LG 1 chiều Inverter18000BTU gas R32 ZTNQ18GPLA0
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần LG ZTNQ18GPLA0 là một trong những sản phẩm điều hòa không khí chất lượng cao của thương hiệu LG. Điều hòa này được thiết kế với kiểu dáng âm trần, phù hợp với các không gian như văn phòng, phòng hội nghị, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại hay những khu vực có diện tích lớn.

Về hiệu suất, điều hòa LG ZTNQ18GPLA0 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng và tiết kiệm điện năng tối đa. Sản phẩm này có công suất làm mát 18.000 BTU/h và lưu lượng gió tối đa 1.200 m³/h, đảm bảo làm mát và lưu thông không khí hiệu quả cho không gian lớn.

Điều hòa LG ZTNQ18GPLA0 được trang bị bộ lọc kháng khuẩn, khử mùi và chống bám bụi, giúp giữ cho không khí luôn trong lành và sạch sẽ. Điều hòa này cũng được trang bị màn hình LED hiển thị thông số nhiệt độ và các chức năng điều khiển, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và điều chỉnh theo ý muốn.

Về thiết kế, điều hòa LG ZTNQ18GPLA0 có kiểu dáng đơn giản nhưng tinh tế, phù hợp với nhiều kiểu trang trí nội thất. Sản phẩm này cũng được trang bị đèn LED chiếu sáng, giúp tạo ra không gian sang trọng và ấm áp.

Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của điều hòa âm trần LG ZTNQ18GPLA0:

Điều hòa âm trần LG Btu/h ZTNQ18GPLA0/ZUAB1
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60
Công suất lạnh Btu/h Tối đa / Danh định / Tối thiểu 20,500 / 18,000 / 5,400
kW Tối đa / Danh định / Tối thiểu 6.01 / 5.27 / 1.58
Điện năng
tiêu thụ
Danh định kW 1.43
Dòng điện hoạt động Danh định A 6.5
EER w/w 3.69
DÀN LẠNH ZTNQ18GPLA0
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60
Kích thước Thân máy R X C X S mm 840 x 204 x 840
Đóng gói R X C X S mm 922 x 276 x 917
Khối lượng Thân máy kg 19.5
Đóng gói kg 23.5
Loại quạt Quạt Turbo
Lưu lượng gió SH / H / M / L m3/phút – / 17.0 / 15.0 / 13.0
Động cơ quạt Loại BLDC
Đầu ra RxSL 50.3 x 1
Độ ồn Làm lạnh SH / H / M / L dB(A) – / 40 / 36 / 33
Ống kết nối Ống lỏng mm(inch) Ø6.35 (1/4)
Ống hơi mm(inch) Ø12.7 (1/2)
Ống xả Ø32 (1-1/4) /
(O.D/ I.D) mm(inch) Ø25 (31/32)
Mặt nạ trang trí * Mã sản phẩm PT-MCHW0
Màu vỏ máy Trắng
Kích thước RXCXS mm 950 x 35 x 950
Khối lượng tịnh kg 6.3
DÀN NÓNG ZUAB1
Nguồn điện V, Ø, Hz 220-240, 1, 50/60
Kích thước RXCXS mm 770 x 545 x 288
Khối lượng tịnh kg 30.9
Máy nén Loại Twin Rotary
Loại động cơ BLDC
Đầu ra động cơ R xSL 1,500 x 1
Môi chất lạnh Loại R32
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas m 15
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống g/m 15
Quạt Loại Axial
Lưu lượng gió m3/phút xSL 50 x 1
Động cơ quạt Loại BLDC
Đầu ra R x SL 43.0 x 1
Độ ồn Làm lạnh dB(A) 51
Ống kết nối Môi chất lạnh mm (inch) Ø6.35 (1/4)
Khí gas mm (inch) Ø12.7 (1/2)
Chiều dài đường ống m 5/30
Chênh lệch độ cao tối đa Dàn nóng- Dàn lạnh m 20