Điều hòa âm trần LG 1 chiều Inverter18000BTU gas R32 ZTNQ18GPLA0
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Inverter tiết kiệm điện mát lạnh dễ chịu, vận hành êm
Làm lạnh nhanh, luồng gió thổi xa
Đồ bền cao, dàn đồng, cánh tản nhiệt chống ăn mòn
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần LG ZTNQ18GPLA0 là một trong những sản phẩm điều hòa không khí chất lượng cao của thương hiệu LG. Điều hòa này được thiết kế với kiểu dáng âm trần, phù hợp với các không gian như văn phòng, phòng hội nghị, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại hay những khu vực có diện tích lớn.
Về hiệu suất, điều hòa LG ZTNQ18GPLA0 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng và tiết kiệm điện năng tối đa. Sản phẩm này có công suất làm mát 18.000 BTU/h và lưu lượng gió tối đa 1.200 m³/h, đảm bảo làm mát và lưu thông không khí hiệu quả cho không gian lớn.
Điều hòa LG ZTNQ18GPLA0 được trang bị bộ lọc kháng khuẩn, khử mùi và chống bám bụi, giúp giữ cho không khí luôn trong lành và sạch sẽ. Điều hòa này cũng được trang bị màn hình LED hiển thị thông số nhiệt độ và các chức năng điều khiển, giúp người dùng dễ dàng sử dụng và điều chỉnh theo ý muốn.
Về thiết kế, điều hòa LG ZTNQ18GPLA0 có kiểu dáng đơn giản nhưng tinh tế, phù hợp với nhiều kiểu trang trí nội thất. Sản phẩm này cũng được trang bị đèn LED chiếu sáng, giúp tạo ra không gian sang trọng và ấm áp.
Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật chi tiết của điều hòa âm trần LG ZTNQ18GPLA0:
Điều hòa âm trần LG | Btu/h | ZTNQ18GPLA0/ZUAB1 | ||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Công suất lạnh | Btu/h | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 20,500 / 18,000 / 5,400 | |
kW | Tối đa / Danh định / Tối thiểu | 6.01 / 5.27 / 1.58 | ||
Điện năng tiêu thụ |
Danh định | kW | 1.43 | |
Dòng điện hoạt động | Danh định | A | 6.5 | |
EER | w/w | 3.69 | ||
DÀN LẠNH | ZTNQ18GPLA0 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | Thân máy | R X C X S | mm | 840 x 204 x 840 |
Đóng gói | R X C X S | mm | 922 x 276 x 917 | |
Khối lượng | Thân máy | kg | 19.5 | |
Đóng gói | kg | 23.5 | ||
Loại quạt | Quạt Turbo | |||
Lưu lượng gió | SH / H / M / L | m3/phút | – / 17.0 / 15.0 / 13.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | RxSL | 50.3 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | SH / H / M / L | dB(A) | – / 40 / 36 / 33 |
Ống kết nối | Ống lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) | |
Ống hơi | mm(inch) | Ø12.7 (1/2) | ||
Ống xả | Ø32 (1-1/4) / | |||
(O.D/ I.D) | mm(inch) | Ø25 (31/32) | ||
Mặt nạ trang trí * | Mã sản phẩm | PT-MCHW0 | ||
Màu vỏ máy | Trắng | |||
Kích thước | RXCXS | mm | 950 x 35 x 950 | |
Khối lượng tịnh | kg | 6.3 | ||
DÀN NÓNG | ZUAB1 | |||
Nguồn điện | V, Ø, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Kích thước | RXCXS | mm | 770 x 545 x 288 | |
Khối lượng tịnh | kg | 30.9 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Loại động cơ | – | BLDC | ||
Đầu ra động cơ | R xSL | 1,500 x 1 | ||
Môi chất lạnh | Loại | – | R32 | |
Độ dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 15 | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 15 | ||
Quạt | Loại | – | Axial | |
Lưu lượng gió | m3/phút xSL | 50 x 1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Đầu ra | R x SL | 43.0 x 1 | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 51 | |
Ống kết nối | Môi chất lạnh | mm (inch) | Ø6.35 (1/4) | |
Khí gas | mm (inch) | Ø12.7 (1/2) | ||
Chiều dài đường ống | m | 5/30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | Dàn nóng- Dàn lạnh | m | 20 |