Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Chưa được phân loại      Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều ATNQ18GPLE6/ATUQ18GPLE6
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều ATNQ18GPLE6/ATUQ18GPLE6 là một sản phẩm cao cấp với nhiều tính năng và công nghệ tiên tiến. Dưới đây là bài viết giới thiệu chi tiết về sản phẩm này.

  1. Thiết kế và kiểu dáng Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều có kiểu dáng tinh tế và sang trọng với màu trắng trang nhã, phù hợp với nhiều không gian nội thất. Kích thước của sản phẩm là 1050 x 600 x 198 mm, phù hợp với nhiều kích thước phòng khách, phòng ngủ, văn phòng,..
  2. Công nghệ Inverter tiên tiến Sản phẩm sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và giảm thiểu tiếng ồn. Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều sử dụng máy nén kép giúp làm lạnh nhanh chóng, hiệu quả hơn và không làm ảnh hưởng đến môi trường.
  3. Khả năng làm lạnh nhanh và hiệu quả Sản phẩm có khả năng làm lạnh nhanh và hiệu quả với công suất 18000BTU/h (5.27kW). Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều có thể làm mát và điều hòa không khí hiệu quả cho một không gian lên đến 50-60m², phù hợp với nhiều không gian sử dụng.
  4. Khả năng lọc và khử mùi Sản phẩm được trang bị hệ thống lọc khí và khử mùi hiệu quả với bộ lọc khí ion plasma, bộ lọc khí màng Nano, và bộ lọc khí than hoạt tính. Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều có khả năng loại bỏ các vi khuẩn, vi rút và các hạt bụi nhỏ, giúp không khí trong phòng luôn trong lành.
  5. Chế độ gió tự nhiên và gió định hướng Sản phẩm được trang bị chế độ gió tự nhiên và gió định hướng linh hoạt giúp phân phối không khí tốt hơn, đồng thời giúp tiết kiệm năng lượng và đảm bảo sức khỏe người sử dụng.

    Dưới đây là bảng thông số kỹ thuật cho Điều hòa âm trần LG 18000BTU inverter 1 chiều ATNQ18GPLE6/ATUQ18GPLE6:

    THÔNG SỐ KỸ THUẬT ĐIỀU HÒA ÂM TRẦN LG 18000BTU INVERTER 1 CHIỀU ATNQ18GPLE6/ATUQ18GPLE6
    Loại sản phẩm
    Model
    Công suất làm mát (BTU/h)
    Công suất làm lạnh (BTU/h)
    Điện áp sử dụng (V/Ph/Hz)
    Công suất tiêu thụ (W)
    Độ ồn trong phòng (dB)
    Môi chất làm lạnh
    Tự động làm sạch lưới nhiệt
    Chế độ hướng gió tự động
    Khả năng làm lạnh nhanh
    Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
    Kích thước sản phẩm (mm)
    Trọng lượng sản phẩm (kg)