Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa LG      Điều hòa âm trần LG      Điều hòa âm trần LG 48.0000BTU inverter 1 chiều ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần LG 48.000BTU inverter 1 chiều ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6 là một trong những sản phẩm chất lượng và hiệu quả của LG trong lĩnh vực điều hòa không khí. Với công suất lớn, sản phẩm này phù hợp với những không gian rộng lớn như nhà xưởng, hội trường, khách sạn, khu mua sắm, trung tâm thương mại, sân bay, bệnh viện, trường học, v.v.

Điều hòa âm trần LG 48.000BTU inverter 1 chiều ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6 được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh tốc độ quay của máy nén để tiết kiệm điện năng và duy trì nhiệt độ ổn định trong phòng. Ngoài ra, sản phẩm còn tích hợp các công nghệ hiện đại khác như lọc khí Plasma, khử mùi Nano, khử ẩm, tự động làm sạch, giúp không khí trong phòng luôn trong lành và mát mẻ.

Với khả năng làm mát nhanh chóng và độ ồn thấp, sản phẩm này sẽ mang đến cho bạn một không gian thoải mái và tiện nghi. Bên cạnh đó, với thiết kế hiện đại và sang trọng, điều hòa âm trần LG 48.000BTU inverter 1 chiều ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6 sẽ làm tăng thêm vẻ đẹp của không gian mà nó được lắp đặt.

Thông số kỹ thuật của sản phẩm cũng rất ấn tượng. Công suất làm mát lên đến 48.000 BTU, mức tiêu thụ điện năng trung bình 7,1 kW, dòng điện 29,2 A và cường độ âm thanh chỉ 58 dB, giúp sản phẩm này trở thành một lựa chọn đáng cân nhắc cho những không gian rộng lớn.

Với những tính năng và ưu điểm nổi bật, không có gì ngạc nhiên khi sản phẩm này được nhiều người tin dùng và đánh giá cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa không khí chất lượng và hiệu quả, Điều hòa âm trần LG 48.000BTU inverter 1 chiều ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6 là một sự lựa chọn không thể bỏ qua.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần LG 48.0000BTU inverter 1 chiều ATNQ48GMLE6/ATUQ48GMLE6

Dàn Lạnh ATNQ48GMLE6
Dàn nóng ATUQ48GMLE6
Mặt nạ PT-UMC1
Công suất lạnh Btu/h  46.000
Kw  13.50
Điện nguồn(cấp vào dàn nóng) V/Ø/Hz 220÷240/1/50
EER (Btu/h.W)/(W/W) 10.3/3.01
Môi chất lạnh R410A
Công suất điện kw/h 4.50
Cường độ dòng điện A 19.20
Dàn lạnh Kích thước
WxHxD
Thân máy mm 840x288x840
Mặt Nạ mm 950x25x950
Khối lượng Kg 25.5
Quạt Loại Turbo Fan
Động cơ BLDC
Lưu lượng
cao/tb/thấp
mᶟ/phút 32/30/28
ftᶟ/phút 1.130/1.060/989
Độ ồn cao/tb/thấp db(A) 44/42/40
Dây cấp nguồn và tín hiệu SL x mm² 4C x 1.5
Dàn nóng Kích thươc(WxHxD) mm 950x834x330
Khối lượng kg  67.0
Máy nén Loại Twin rotary
Động cơ BLDC
Số lượng 1
Quạt Loại Propeller
Lưu lượng mᶟ/phút 70
Động cơ BLDC
Số lượng 1
Độ ồn db(A) 56
Dây cấp nguồn SL x mm² 3Cx6.0
Đường kính ống gas Lỏng mm(inch) Ø9.52(3/8)
Hơi mm(inch) Ø15.88(5/8)
Đường kính nước ngưng Ngoài/Trong mm(inch) Ø32/25
Chiều dài ống gas Tối đa m 50
Chênh lệch độ cao Tối đa m 30
Nhiệt độ hoạt động Min~Max °CBD -5~48
Điều khiển] Loại Từ xa không dây
Xuất xứ Thân máy Thái Lan
mặt nạ Hàn Quốc