Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 Chiều - 18000BTU (2HP) - Gas R410a
4 hướng thổi làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Bơm thoát nước xả lắp sẵn phù hợp mọi địa hình
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của thương hiệu Mitsubishi Heavy. Được thiết kế với công suất mạnh mẽ và tính năng tiện ích, sản phẩm này đang trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho nhu cầu làm mát của các công trình văn phòng, nhà ở và khu nghỉ dưỡng.
Với công suất 18.000BTU, sản phẩm này có thể làm mát một diện tích lên đến 30-40m², tùy thuộc vào điều kiện xung quanh. Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5 sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các sản phẩm truyền thống. Ngoài ra, tính năng tự động làm sạch và tự động khử mùi cũng giúp sản phẩm này luôn hoạt động hiệu quả và đảm bảo không khí trong lành.
Sản phẩm còn được trang bị bộ lọc khí Plasma và khử mùi Nano giúp loại bỏ các chất độc hại và mùi hôi trong không khí. Tính năng tiết kiệm năng lượng thông minh giúp giảm thiểu chi phí điện cho người dùng và bảo vệ môi trường.
Ngoài ra, sản phẩm còn có thiết kế đẹp mắt, sang trọng với màu trắng trang nhã phù hợp với nhiều phong cách trang trí khác nhau. Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5 còn được bảo hành chính hãng 2 năm, giúp người dùng yên tâm sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần tiện ích, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, hãy cân nhắc đến điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5. Sản phẩm này sẽ là một sự lựa chọn tốt cho nhu cầu làm mát của bạn và đảm bảo sự thoải mái cho mọi không gian sử dụng.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU | FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5 | |||
Dàn lạnh | FDT50CNV-S5 | |||
Dàn nóng | FDC50CNV-S5 | |||
Nguồn điện | 1 Phase 220-240V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 5 | ||
Cong suất tiêu thụ | kW | 1,55 | ||
COP | 3,23 | |||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 8,2 | ||
Dòng điện khởi động | 34 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | dB(A) | 39/38/37/34 | |
Dàn nóng | 51 | |||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 22/20/17/15 | |
Dàn nóng | 38 | |||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | (cao x rộng x sâu) | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 236x840x840 | |||
Dàn nóng | 640×800(+71)x290 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 25 (20/5) | |
Dàn nóng | 42 | |||
Gas lạnh | R410A ( nạp 10m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”) | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 30 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 10/10 | |
Mặt nạ (tùy chọn) | T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E | |||
Dây điện kết nối | 2.5 mm² x 4 dây | |||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | |||
Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 Không dây: RCN-T-SAW-E2 |