Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Âm trần Mitsubishi Heavy      Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5 là một trong những sản phẩm tiêu biểu của thương hiệu Mitsubishi Heavy. Được thiết kế với công suất mạnh mẽ và tính năng tiện ích, sản phẩm này đang trở thành một sự lựa chọn phổ biến cho nhu cầu làm mát của các công trình văn phòng, nhà ở và khu nghỉ dưỡng.

Với công suất 18.000BTU, sản phẩm này có thể làm mát một diện tích lên đến 30-40m², tùy thuộc vào điều kiện xung quanh. Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5 sử dụng công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các sản phẩm truyền thống. Ngoài ra, tính năng tự động làm sạch và tự động khử mùi cũng giúp sản phẩm này luôn hoạt động hiệu quả và đảm bảo không khí trong lành.

Sản phẩm còn được trang bị bộ lọc khí Plasma và khử mùi Nano giúp loại bỏ các chất độc hại và mùi hôi trong không khí. Tính năng tiết kiệm năng lượng thông minh giúp giảm thiểu chi phí điện cho người dùng và bảo vệ môi trường.

Ngoài ra, sản phẩm còn có thiết kế đẹp mắt, sang trọng với màu trắng trang nhã phù hợp với nhiều phong cách trang trí khác nhau. Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5 còn được bảo hành chính hãng 2 năm, giúp người dùng yên tâm sử dụng sản phẩm trong thời gian dài.

Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần tiện ích, hiệu quả và tiết kiệm năng lượng, hãy cân nhắc đến điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5. Sản phẩm này sẽ là một sự lựa chọn tốt cho nhu cầu làm mát của bạn và đảm bảo sự thoải mái cho mọi không gian sử dụng.


Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU 1 chiều FDT50CNV-S5

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 18000BTU FDT50CNV-S5/FDC50CNV-S5
Dàn lạnh FDT50CNV-S5
Dàn nóng FDC50CNV-S5
Nguồn điện 1 Phase 220-240V, 50Hz
Công suất lạnh kW 5
Cong suất tiêu thụ kW 1,55
COP 3,23
Dòng điện hoạt động tối đa A 8,2
Dòng điện khởi động 34
Độ ồn Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) dB(A) 39/38/37/34
Dàn nóng 51
Lưu lượng gió Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) m³/phút 22/20/17/15
Dàn nóng 38
Kích thước ngoài Mặt nạ (cao x rộng x sâu) mm 35x950x950
Dàn lạnh 236x840x840
Dàn nóng 640×800(+71)x290
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) kg 25 (20/5)
Dàn nóng 42
Gas lạnh R410A ( nạp 10m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 6.35(1/4”) / 15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 30
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 10/10
Mặt nạ (tùy chọn) T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E
Dây điện kết nối 2.5 mm² x 4 dây
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3
Không dây: RCN-T-SAW-E2