Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Mitsubishi Heavy      Âm trần Mitsubishi Heavy      Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5 là một sản phẩm cao cấp của hãng Mitsubishi Heavy, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và điều hòa không khí của các công trình xây dựng như nhà ở, văn phòng, cửa hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, …

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, cho phép điều chỉnh tốc độ quay của động cơ, giúp tiết kiệm điện năng và hoạt động êm ái hơn so với các sản phẩm điều hòa truyền thống. Điều hòa này cũng được trang bị bộ lọc khí Plasma, giúp loại bỏ các chất gây hại trong không khí, mang lại không gian trong lành và an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.

Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5:

  • Công suất làm mát: 34000 BTU/h
  • Loại máy: 1 chiều
  • Công nghệ Inverter tiên tiến
  • Bộ lọc khí Plasma
  • Tự động làm sạch bộ lọc
  • Điều khiển từ xa thông minh
  • Kích thước sản phẩm: 840 x 840 x 290 mm
  • Trọng lượng sản phẩm: 25 kg

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa chất lượng cao, hiệu suất làm việc tốt và tiết kiệm điện năng. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về sản phẩm này và các dịch vụ hỗ trợ của chúng tôi.


Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều 3 Pha FDT100CSV-S5

Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5
Dàn lạnh FDT100CSV-S5
Dàn nóng FDC100CSV-S5
Nguồn điện 3 Phase 380-415V, 50Hz
Công suất lạnh kW 10,4
Cong suất tiêu thụ kW 2,88
COP 3,61
Dòng điện hoạt động tối đa A 5,8
Dòng điện khởi động 16,4
Độ ồn Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) dB(A) 44/40/38/34
Dàn nóng 57
Lưu lượng gió Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) m³/phút 31/26/21/17
Dàn nóng 75
Kích thước ngoài Mặt nạ (cao x rộng x sâu) mm 35x950x950
Dàn lạnh 298x840x840
Dàn nóng 845x970x370
Trọng lượng tịnh Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) kg 30 (25/5)
Dàn nóng 79
Gas lạnh R410A ( nạp 30m)
Kích cỡ đường ống Đường lỏng/Đường hơi Ømm 9.52(3/8”) /15.88(5/8”)
Độ dài đường ống m Tối đa 50
Độ cao chênh lệch Dàn nóng cao/thấp hơn m Tối đa 30/15
Mặt nạ (tùy chọn) T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E
Dây điện kết nối 1.6mm² x 4 dây ( bao gồm dây nối đất)
Phương pháp kết nối Trạm nối dây (siết vít)
Hệ điều khiển (tùy chọn) Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3
Không dây: RCN-T-SAW-E2