Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 Chiều - 34000BTU (4HP) - Gas R410a - 1 Pha
4 hướng thổi làm lạnh nhanh, vận hành êm ái
Bơm thoát nước xả lắp sẵn phù hợp mọi địa hình
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5 là một sản phẩm cao cấp của hãng Mitsubishi Heavy, được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và điều hòa không khí của các công trình xây dựng như nhà ở, văn phòng, cửa hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, bệnh viện, trường học, …
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5 sử dụng công nghệ Inverter tiên tiến, cho phép điều chỉnh tốc độ quay của động cơ, giúp tiết kiệm điện năng và hoạt động êm ái hơn so với các sản phẩm điều hòa truyền thống. Điều hòa này cũng được trang bị bộ lọc khí Plasma, giúp loại bỏ các chất gây hại trong không khí, mang lại không gian trong lành và an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.
Thông số kỹ thuật của Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5:
- Công suất làm mát: 34000 BTU/h
- Loại máy: 1 chiều
- Công nghệ Inverter tiên tiến
- Bộ lọc khí Plasma
- Tự động làm sạch bộ lọc
- Điều khiển từ xa thông minh
- Kích thước sản phẩm: 840 x 840 x 290 mm
- Trọng lượng sản phẩm: 25 kg
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều FDT100CSV-S5 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa chất lượng cao, hiệu suất làm việc tốt và tiết kiệm điện năng. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết về sản phẩm này và các dịch vụ hỗ trợ của chúng tôi.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy 34000BTU 1 chiều 3 Pha FDT100CSV-S5
Điều hòa âm trần Mitsubishi Heavy | FDT100CSV-S5/FDC100CSV-S5 | |||
Dàn lạnh | FDT100CSV-S5 | |||
Dàn nóng | FDC100CSV-S5 | |||
Nguồn điện | 3 Phase 380-415V, 50Hz | |||
Công suất lạnh | kW | 10,4 | ||
Cong suất tiêu thụ | kW | 2,88 | ||
COP | 3,61 | |||
Dòng điện hoạt động tối đa | A | 5,8 | ||
Dòng điện khởi động | 16,4 | |||
Độ ồn | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | dB(A) | 44/40/38/34 | |
Dàn nóng | 57 | |||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh (P-Hi/Hi/Me/Lo) | m³/phút | 31/26/21/17 | |
Dàn nóng | 75 | |||
Kích thước ngoài | Mặt nạ | (cao x rộng x sâu) | mm | 35x950x950 |
Dàn lạnh | 298x840x840 | |||
Dàn nóng | 845x970x370 | |||
Trọng lượng tịnh | Dàn lạnh (Thân máy/Mặt nạ) | kg | 30 (25/5) | |
Dàn nóng | 79 | |||
Gas lạnh | R410A ( nạp 30m) | |||
Kích cỡ đường ống | Đường lỏng/Đường hơi | Ømm | 9.52(3/8”) /15.88(5/8”) | |
Độ dài đường ống | m | Tối đa 50 | ||
Độ cao chênh lệch | Dàn nóng cao/thấp hơn | m | Tối đa 30/15 | |
Mặt nạ (tùy chọn) | T-PSA-5AW-E / T-PSAE-5AW-E | |||
Dây điện kết nối | 1.6mm² x 4 dây ( bao gồm dây nối đất) | |||
Phương pháp kết nối | Trạm nối dây (siết vít) | |||
Hệ điều khiển (tùy chọn) | Có dây; RC-EX3A, RC-E5, RCH-E3 Không dây: RCN-T-SAW-E2 |