Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Nagakawa      Điều hòa âm trần Nagakawa      Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 là sản phẩm đang được khá nhiều người quan tâm khi tìm kiếm một giải pháp làm mát cho không gian nội thất. Với những tính năng và đặc điểm nổi bật, sản phẩm này đang được ưa chuộng tại thị trường Việt Nam.

Về cấu hình, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 được trang bị công nghệ inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát nhanh chóng. Bộ máy được thiết kế nhỏ gọn, tinh tế và dễ dàng lắp đặt trong các không gian như phòng khách, phòng ngủ, phòng làm việc, v.v.

Một số tính năng nổi bật của sản phẩm gồm:

  • Điều khiển từ xa thông minh: Thiết bị điều khiển từ xa giúp người dùng có thể điều chỉnh nhiệt độ và các chức năng của máy một cách dễ dàng và thuận tiện.
  • Hệ thống lọc khí: Sản phẩm được trang bị hệ thống lọc khí tiên tiến, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đảm bảo không khí trong lành và an toàn cho sức khỏe.
  • Hỗ trợ nhiều chế độ: Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 hỗ trợ nhiều chế độ, bao gồm chế độ gió tự nhiên, chế độ làm mát, chế độ hâm nóng và chế độ thông gió.

Với những tính năng ưu việt như vậy, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 18000BTU NT-C18R1U16 là sự lựa chọn hoàn hảo cho các không gian nội thất của bạn. Hãy liên hệ với chúng tôi để biết thêm thông tin và được tư vấn miễn phí.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU NT-C18R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C18R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 18,100
kW 5.3
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 1,760
Cường độ dòng điện
Rated Current Cooling
A 8
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh
EER
W/W 3.01
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 1,100/1,000/900
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 45/42/36
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 250
Đóng gói Packing (Body) mm 910 x 910 x 310
Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 24
Tổng Gross (Body) kg 27.5
Tịnh Net (Panel) kg 5.3
Tổng Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 55
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 800 × 315 × 545
Đóng gói Packing mm 920 × 400 × 620
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 36
Tổng Gross kg 39
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 1
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 20
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh
Cooling
o
C
17~49