Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Chưa được phân loại      Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 là một sản phẩm chất lượng của thương hiệu điện tử Nhật Bản. Với thiết kế nhỏ gọn, đẹp mắt và tiết kiệm không gian, sản phẩm này sẽ là sự lựa chọn tốt cho những không gian phòng lớn cần điều hòa một chiều.

Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 được trang bị công nghệ Inverter hiện đại, giúp tiết kiệm năng lượng và làm mát nhanh chóng. Sản phẩm này còn có khả năng tự động điều chỉnh nhiệt độ và chế độ gió tùy theo nhu cầu sử dụng, giúp mang lại sự thoải mái và tiết kiệm điện năng.

Với khả năng làm mát nhanh và độ ồn thấp, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 là sản phẩm lý tưởng cho các văn phòng, nhà hàng, khách sạn hay các không gian phòng lớn khác. Ngoài ra, sản phẩm còn được trang bị bộ lọc khí HEPA hiệu quả, giúp loại bỏ các tạp chất và vi khuẩn trong không khí, đem lại không gian trong lành và an toàn cho sức khỏe người sử dụng.

Để có thêm thông tin về sản phẩm Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 28000BTU NT-C28R1U16 và các sản phẩm điều hòa khác, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi hoặc liên hệ với đội ngũ nhân viên tư vấn của chúng tôi để được hỗ trợ tốt nhất.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 28000BTU NT-C28R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C28R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 28,000
kW 8.2
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 2,650
Cường độ dòng điện
Rated Current Cooling
A 10.4
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh
EER
W/W 3.10
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz  220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 1,200/1,000/900
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 45/42/36
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 835 x 835 x 250
Đóng gói Packing (Body) mm 910 x 910 x 310
Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 24
Tổng Gross (Body) kg 30.5
Tịnh Net (Panel) kg 5.3
Tổng Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 60
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 825 × 310 × 655
Đóng gói Packing mm 945 x 435 x 725
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 45
Tổng Gross kg 48.5
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.4
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm 9.52/15.9
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 20
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh
Cooling
o
C
17~49