Điều Hoà Thành An Điều hòa Nagakawa Điều hòa âm trần Nagakawa Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 36000BTU NT-C36R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 36000BTU NT-C36R1U16
Mã sản phẩm: NT-C36R1U16
Giá mới:
Liên hệ
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa cassette âm trần 36000BTU Nagakawa NT-C36R1U16 1 chiều gas R410a 3 pha
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 36000BTU NT-C36R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C36R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 36,000 |
kW | 10.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 3,600 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 6.8 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 2.93 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 1,500/1,200/1,050 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 48/45/39 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 x 835 x 250 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 x 910 x 310 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 27.5 |
Tổng Gross (Body) | kg | 30.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 345~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 60 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 970 × 395 × 805 |
Đóng gói Packing | mm | 1,105 x 495 x 890 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 68 |
Tổng Gross | kg | 72.5 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.15 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/15.9 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 20 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |
Từ khóa: ban buon dieu hoa nagakawa, dai ly phan phoi chinh hang dieu hoa nagakawa, dieu hoa am tran nagakawa chinh hang