Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Nagakawa      Điều hòa âm trần Nagakawa      Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1U16
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1U16 là một trong những sản phẩm điều hòa được ưa chuộng của Nagakawa. Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu làm mát của nhiều loại không gian như phòng khách, phòng họp, nhà hàng, khách sạn, hay các khu công nghiệp và thương mại lớn.

Với công suất lên đến 50000 BTU, Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16 có thể làm mát một diện tích lớn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này cũng được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng tự động vận hành, điều khiển độ ẩm và lọc bụi hiệu quả, giúp không khí trong phòng luôn tươi mát và trong lành.

Với thiết kế âm trần hiện đại, Điều hòa Nagakawa NT-C50R1U16 không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt mà còn tạo nên một không gian sang trọng và đẳng cấp. Sản phẩm này còn được tích hợp nhiều tính năng thông minh như chế độ hẹn giờ, chế độ điều khiển từ xa, và chế độ ngủ, giúp người dùng có thể tùy chỉnh và điều khiển sản phẩm một cách dễ dàng.

Với những đặc tính nổi bật trên, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1U16 là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng lớn, hộ gia đình hoặc các khu vực có diện tích lớn cần đến sự làm mát hiệu quả.


Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 50,000
kW 14.7
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling Power Input
W 5,050
Cường độ dòng điện
Rated Current Cooling
A 8.7
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh
EER
W/W 2.91
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 2,000/1,800/1,500
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 49/45/41
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 835 × 835 × 290
Đóng gói Packing (Body) mm 910 × 910 × 350
Tịnh Net (Panel) mm 950 x 950 x 55
Đóng gói Packing (Panel) mm 1000 x 1000 x 100
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 28
Tổng Gross (Body) kg 32
Tịnh Net (Panel) kg 5.3
Tổng Gross (Panel) kg 7.8
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 380~415/3/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 59
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 940 × 340 × 1,325
Đóng gói Packing mm 1,070 × 450 × 1,435
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 95
Tổng Gross kg 105
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 2.43
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm  9.52/19.05
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 50
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 30
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh
Cooling
o
C
17~49