Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1U16
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1U16 là một trong những sản phẩm điều hòa được ưa chuộng của Nagakawa. Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ và khả năng tiết kiệm điện năng hiệu quả, sản phẩm này đáp ứng được nhu cầu làm mát của nhiều loại không gian như phòng khách, phòng họp, nhà hàng, khách sạn, hay các khu công nghiệp và thương mại lớn.
Với công suất lên đến 50000 BTU, Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C50R1U16 có thể làm mát một diện tích lớn, mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Sản phẩm này cũng được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và làm mát nhanh chóng. Ngoài ra, sản phẩm còn có khả năng tự động vận hành, điều khiển độ ẩm và lọc bụi hiệu quả, giúp không khí trong phòng luôn tươi mát và trong lành.
Với thiết kế âm trần hiện đại, Điều hòa Nagakawa NT-C50R1U16 không chỉ mang lại sự tiện lợi trong việc lắp đặt mà còn tạo nên một không gian sang trọng và đẳng cấp. Sản phẩm này còn được tích hợp nhiều tính năng thông minh như chế độ hẹn giờ, chế độ điều khiển từ xa, và chế độ ngủ, giúp người dùng có thể tùy chỉnh và điều khiển sản phẩm một cách dễ dàng.
Với những đặc tính nổi bật trên, Điều hòa âm trần Nagakawa 1 chiều 50000BTU NT-C50R1U16 là lựa chọn tốt cho các công trình xây dựng lớn, hộ gia đình hoặc các khu vực có diện tích lớn cần đến sự làm mát hiệu quả.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 50000BTU NT-C50R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-C50R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 50,000 |
kW | 14.7 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling Power Input |
W | 5,050 |
Cường độ dòng điện Rated Current Cooling |
A | 8.7 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh EER |
W/W | 2.91 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 2,000/1,800/1,500 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 49/45/41 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 835 × 835 × 290 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 910 × 910 × 350 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 950 x 950 x 55 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 1000 x 1000 x 100 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 28 |
Tổng Gross (Body) | kg | 32 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 5.3 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 7.8 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 380~415/3/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 59 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 940 × 340 × 1,325 |
Đóng gói Packing | mm | 1,070 × 450 × 1,435 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 95 |
Tổng Gross | kg | 105 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 2.43 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 9.52/19.05 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 50 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 30 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh Cooling |
o C |
17~49 |