Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Nagakawa      Điều hòa âm trần Nagakawa      Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều18000BTU NT-A18R1U16
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NT-A18R1U16

Điều hòa âm trần Nagakawa NT-A18R1U16
Công suất
Capacity
Làm lạnh
Cooling
Btu/h 18,100
kW 5.3
Sưởi ấm
Heating
Btu/h 19,000
kW 5.6
Dữ liệu điện
Electric Data
Điện năng tiêu thụ
Cooling/Heating Power Input
W 1,700/1,640
Cường độ dòng điện
Cooling/Heating Rated Current
A 7.8/7.5
Hiệu suất năng lượng
Energy Effiency Ratio
Hiệu suất lạnh/sưởi
EER/COP
W/W 3.1/3.4
Dàn lạnh Indoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
V/Ph/Hz 220~240/1/50
Lưu lượng gió
Air Flow Volume (Hi/Mid/Low)
m3/h 800/730/660
Độ ồn
Noise Level (Hi/Mid/Low)
dB(A) 43/40/32
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net (Body) mm 570 × 570 × 260
Đóng gói Packing (Body) mm 720 x 650 x 290
Tịnh Net (Panel) mm 655 x 655 x 50
Đóng gói Packing (Panel) mm 710 x 710 x 80
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net (Body) kg 16
Tổng Gross (Body) kg 18.5
Tịnh Net (Panel) kg 2.2
Tổng Gross (Panel) kg 3.7
Dàn nóng Outdoor
Đặc tính
Performance
Nguồn điện
Power Supply
 V/Ph/Hz 206~240/1/50
Độ ồn
Noise Level
dB(A) 53
Kích thước (D x R x C)
Dimension (W x D x H)
Tịnh Net mm 800 × 315 × 545
Đóng gói Packing mm 920 × 400 × 620
Trọng lượng
Weight
Tịnh Net kg 36
Tổng Gross kg 39
Môi chất lạnh
Refrigerant
Loại Type R410A
Khối lượng nạp Charged Volume kg 1.25
Ống dẫn
Piping
Đường kính ống lỏng/ống khí
Liqiud side/Gas side
mm 6.35/12.7
Chiều dài tối đa
Max pipe length
m 20
Chênh lệch độ cao tối đa
Max difference in level
m 15
Phạm vi hoạt động
Operation Range
Làm lạnh/Sưởi ấm
Cooling/Heating
o
C
-5~49/-15~24