Điều Hoà Thành An Điều hòa Nagakawa Điều hòa âm trần Nagakawa Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều18000BTU NT-A18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa 2 chiều18000BTU NT-A18R1U16
Mã sản phẩm: NT-A18R1U16
Giá mới:
15,900,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa cassette âm trần 18000BTU 2 chiều Nagakawa NT-A18R1U16 gas R410a 1 pha
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
Thiết kế siêu mỏng tiết kiệm không gian lắp đặt
Làm lạnh nhanh hơn với luồng gió thổi mạnh mẽ
Tích hợp bơm nước ngưng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần cassette Nagakawa 18000BTU 2 chiều NT-A18R1U16
Điều hòa âm trần Nagakawa | NT-A18R1U16 | ||
Công suất Capacity |
Làm lạnh Cooling |
Btu/h | 18,100 |
kW | 5.3 | ||
Sưởi ấm Heating |
Btu/h | 19,000 | |
kW | 5.6 | ||
Dữ liệu điện Electric Data |
Điện năng tiêu thụ Cooling/Heating Power Input |
W | 1,700/1,640 |
Cường độ dòng điện Cooling/Heating Rated Current |
A | 7.8/7.5 | |
Hiệu suất năng lượng Energy Effiency Ratio |
Hiệu suất lạnh/sưởi EER/COP |
W/W | 3.1/3.4 |
Dàn lạnh Indoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 220~240/1/50 |
Lưu lượng gió Air Flow Volume (Hi/Mid/Low) |
m3/h | 800/730/660 | |
Độ ồn Noise Level (Hi/Mid/Low) |
dB(A) | 43/40/32 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net (Body) | mm | 570 × 570 × 260 |
Đóng gói Packing (Body) | mm | 720 x 650 x 290 | |
Tịnh Net (Panel) | mm | 655 x 655 x 50 | |
Đóng gói Packing (Panel) | mm | 710 x 710 x 80 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net (Body) | kg | 16 |
Tổng Gross (Body) | kg | 18.5 | |
Tịnh Net (Panel) | kg | 2.2 | |
Tổng Gross (Panel) | kg | 3.7 | |
Dàn nóng Outdoor | |||
Đặc tính Performance |
Nguồn điện Power Supply |
V/Ph/Hz | 206~240/1/50 |
Độ ồn Noise Level |
dB(A) | 53 | |
Kích thước (D x R x C) Dimension (W x D x H) |
Tịnh Net | mm | 800 × 315 × 545 |
Đóng gói Packing | mm | 920 × 400 × 620 | |
Trọng lượng Weight |
Tịnh Net | kg | 36 |
Tổng Gross | kg | 39 | |
Môi chất lạnh Refrigerant |
Loại Type | R410A | |
Khối lượng nạp Charged Volume | kg | 1.25 | |
Ống dẫn Piping |
Đường kính ống lỏng/ống khí Liqiud side/Gas side |
mm | 6.35/12.7 |
Chiều dài tối đa Max pipe length |
m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa Max difference in level |
m | 15 | |
Phạm vi hoạt động Operation Range |
Làm lạnh/Sưởi ấm Cooling/Heating |
o C |
-5~49/-15~24 |
Từ khóa: bán buôn bán lẻ điều hòa Nagakawa, dai ly dieu hoa nagakawa tai ha noi, dai ly phan phoi chinh hang dieu hoa nagakawa