Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU 1 chiều NT-C36R1M03
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 36000BTU (4HP) - Gas R410a - 3 Pha
Cánh đảo gió 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu
Độ bền cao, lắp đặt bảo dưỡng dễ dàng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 2 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU 1 chiều NT-C36R1M03 là một trong những sản phẩm được ưa chuộng và tin dùng trong ngành công nghiệp điều hòa không khí. Với thiết kế âm trần, sản phẩm này có thể lắp đặt trong những không gian rộng lớn và đòi hỏi sự thoải mái và tiện nghi như các nhà máy, siêu thị, khách sạn, bệnh viện, trung tâm thương mại, v.v…
Với công suất 36000BTU, điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1M03 đáp ứng nhu cầu làm lạnh và làm ấm cho không gian rộng lớn, giúp giải quyết các vấn đề về nhiệt độ trong các không gian công nghiệp. Sản phẩm này được trang bị công nghệ Inverter, giúp tiết kiệm điện năng, giảm thiểu tiếng ồn và tăng tuổi thọ cho máy.
Điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1M03 còn được trang bị bộ lọc khí HEPA và khử mùi Nano, giúp loại bỏ các tạp chất trong không khí, giảm thiểu mùi hôi, và mang lại không gian trong lành và thoải mái cho người sử dụng.
Ngoài ra, sản phẩm này còn được điều khiển bằng điều khiển từ xa, giúp người sử dụng dễ dàng thao tác và điều chỉnh nhiệt độ trong phạm vi hoạt động của máy. Với thiết kế nhỏ gọn và sang trọng, điều hòa âm trần Nagakawa NT-C36R1M03 sẽ là một lựa chọn tuyệt vời cho không gian công nghiệp và mang lại sự tiện nghi, thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần Nagakawa 36000BTU 1 chiều NT-C36R1M03
Điều hòa âm trần Nagakwa | Đơn vị | NT-C36R1M03 | |
Năng suất | Làm lạnh | Btu/h | 36.000 |
Sưởi ấm | Btu/h | ||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | W | 3.630 |
Sưởi ấm | W | ||
Dòng điện làm việc | Làm lạnh | A | 6,5 |
Sưởi ấm | A | ||
Điện áp làm việc | V/P/Hz | ~380-415/3/50 | |
Lưu lượng gió cục trong (cao) | m³/h | 1750 | |
Hiệu suất năng lượng (EER) | W/W | 2.906 | |
Năng suất tách ẩm | L/h | 3,8 | |
Độ ồn | Cục trong | dB(A) | 45 |
Cục ngoài | dB(A) | 60 | |
Kích thước điều hòa thân máy (RxCxS) |
Panel | mm | 950x55x950 |
Cục trong | mm | 840x245x840 | |
Cục ngoài | mm | 946x810x410 | |
Khối lượng tổng | Panel | kg | 8 |
Cục trong | kg | 28,5 | |
Cục ngoài | kg | 73 | |
Môi chất lạnh sử dụng | R410A | ||
Kích cỡ ống đồng lắp đặt | Lỏng | mm | Φ9.52 |
Hơi | mm | Φ19.05 | |
Chiều dài ống đồng lắp đặt | Tiêu chuẩn | m | 5 |
Tối đa | m | 30 | |
Chiều cao chênh lệch cục trong – cục ngoài | m | 20 |