Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000Btu FDMNQ30MV1
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhChính hãng 12 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Loại thông dụng - Gas R410
1 chiều
Công suất: 30.000Btu (3.0Hp)
Lắp đặt linh hoạt
Thiết kế đẳng cấp
Model mới 2016
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Giới thiệu về Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000Btu FDMNQ30MV1
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000Btu FDMNQ30MV1 là một sản phẩm được thiết kế đặc biệt để phù hợp với các hệ thống điều hòa không khí tại các tòa nhà văn phòng, trung tâm thương mại, khu nghỉ dưỡng và các khu vực có diện tích lớn.
Với công suất 30.000BTU, sản phẩm này có khả năng làm mát và sưởi ấm nhanh chóng, giúp cải thiện chất lượng không khí trong không gian sống và làm việc. Ngoài ra, điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000Btu FDMNQ30MV1 còn được tích hợp các tính năng tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng, tăng cường hiệu suất và mang lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất cho người dùng.
Đặc điểm nổi bật của Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000Btu FDMNQ30MV1
- Thiết kế hiện đại, sang trọng Với thiết kế âm trần nối ống gió, sản phẩm này có khả năng tích hợp hoàn hảo vào bất kỳ không gian nào mà không gây ảnh hưởng đến thẩm mỹ. Bên cạnh đó, điều hòa này có kiểu dáng hiện đại, sang trọng với màu trắng trang nhã, phù hợp với nhiều loại kiến trúc.
- Công nghệ Inverter tiên tiến Sản phẩm này được tích hợp công nghệ Inverter tiên tiến, giúp điều chỉnh công suất hoạt động của máy theo nhu cầu sử dụng thực tế, giúp tiết kiệm điện năng đáng kể so với các sản phẩm truyền thống.
- Khả năng làm mát và sưởi ấm nhanh chóng Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000Btu FDMNQ30MV1 có khả năng làm mát và sưởi ấm nhanh chóng, giúp tạo ra không khí thoáng mát, tươi trẻ trong thời gian ngắn.
- Tiết kiệm năng lượng
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin 1 chiều 30.000BTU FDMNQ30MV1/RNQ30MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.03 | |
COP | W/W | 2.9 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 44/36 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi dai ly dieu hoa | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |