Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 15.000BTU 1 chiều inverter FBFC40DVM9/RZFC40EVM
- Xuất xứChính hãng Việt Nam/Thái Lan
- Bảo hànhMáy 1 năm, máy nén 5 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 15.000BTU - Gas R32 - 1 Pha
Công nghệ inverter tiết kiệm, vận hành êm
Thiết kế mỏng linh hoạt trong thiết kế & lắp đặt
Xuất xứ: Chính hãng Việt Nam/Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
🌬️ Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 15.000BTU 1 chiều inverter FBFC40DVM9/RZFC40EVM – Model mới nhất 2025
Tháng 8/2025, Daikin chính thức ra mắt thị trường mẫu Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM9/RZFC40EVM 15.000BTU 1 chiều inverter gas R32, với nhiều cải tiến nổi bật về thiết kế, công nghệ và độ bền bỉ, hứa hẹn trở thành lựa chọn tối ưu cho những không gian sống cao cấp.
🌏 Daikin – Thương hiệu điều hòa số 1 toàn cầu
-
Xuất xứ Nhật Bản, nổi tiếng với các sản phẩm bền bỉ – tiết kiệm – công nghệ tiên tiến.
-
Theo số liệu năm 2018, Daikin chiếm 16% thị phần toàn cầu – nghĩa là cứ 100 bộ điều hòa bán ra trên thế giới thì có tới 16 bộ là của Daikin.
-
Đây chính là minh chứng rõ ràng nhất cho chất lượng sản phẩm cũng như dịch vụ hậu mãi vượt trội.
🎯 Thiết kế âm trần nối ống gió – Đỉnh cao thẩm mỹ & tiện nghi
-
Thiết kế mỏng chỉ 245mm giúp lắp đặt linh hoạt ngay cả với trần thấp.
-
Áp suất tĩnh bên ngoài tùy chỉnh nhờ quạt DC, đảm bảo luồng gió dễ chịu, phân bổ đồng đều khắp không gian.
-
Hoàn hảo cho các căn hộ chung cư cao cấp, biệt thự, villa, penthouse… với diện tích phòng <25m² (phòng ngủ, phòng khách, phòng làm việc…).
⚡ Công nghệ Inverter tiên tiến – Tiết kiệm điện vượt trội
-
Giảm tới 50% điện năng tiêu thụ so với máy non-inverter.
-
Duy trì nhiệt độ ổn định, mang lại cảm giác thoải mái, không gây sốc nhiệt.
🛡️ Tính năng nổi bật
-
Máng nước kháng khuẩn Ion bạc: Ngăn ngừa vi khuẩn, nấm mốc, bảo vệ sức khỏe, loại bỏ mùi hôi.
-
Điều khiển linh hoạt: Có thể chọn điều khiển dây hoặc điều khiển từ xa theo nhu cầu.
-
Gas R32: Môi chất lạnh thế hệ mới, hiệu suất làm lạnh cao, thân thiện môi trường.
-
Công nghệ Microchannel: Dàn tản nhiệt nhôm chống ăn mòn, tăng tuổi thọ máy, bền bỉ với mưa axit, hơi muối.
-
Bảo vệ PCB: Chống ẩm, bụi, quá áp; tự chuẩn đoán lỗi giúp dễ dàng bảo trì và sửa chữa.
🏭 Xuất xứ & sản xuất
-
Dàn lạnh FBFC40DVM9: Sản xuất tại Việt Nam (Hưng Yên).
-
Dàn nóng RZFC40EVM: Sản xuất tại Thái Lan.
👉 Tất cả sản phẩm đều tuân thủ quy trình kiểm định nghiêm ngặt của Daikin Nhật Bản, đảm bảo chất lượng đồng đều trên toàn cầu.
🛠️ Chế độ bảo hành chính hãng Daikin
-
Bảo hành toàn bộ máy: 1 năm.
-
Bảo hành máy nén: 5 năm.
-
Kích hoạt bảo hành điện tử ngay khi mua, khách hàng nhận tin nhắn xác nhận chính thức từ hãng.
-
Hệ thống trung tâm bảo hành rộng khắp toàn quốc, đội ngũ kỹ thuật viên chuyên nghiệp, hỗ trợ nhanh chóng 24/7 qua tổng đài 18006777.
✅ Kết luận
Với thiết kế tinh tế, công nghệ inverter tiết kiệm điện, khả năng vận hành bền bỉ cùng dịch vụ hậu mãi uy tín, Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin FBFC40DVM9/RZFC40EVM 15.000BTU 1 chiều inverter xứng đáng là lựa chọn số 1 cho không gian sống và làm việc cao cấp của bạn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin 15.000BTU 1 chiều inverter FBFC40DVM9/RZFC40EVM
Tên sản phẩm | Dàn lạnh | FBFC40DVM(9) | ||
Dàn nóng | RZFC40EVM | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 4.0 (1.8-4.5) |
||
Btu/h | 13,600 (6,100-15,400) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.19 | |
COP | kW/kW | 3.35 | ||
CSPF | kWh/kWh | 4.38 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng (C/TB/T) | m3/phút | 15.5 /12 /9 | |
cfm | 547 /424 /318 | |||
Áp suất tĩnh bên ngoài | Pa | Định mức 30 (30-130) | ||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 37 / 35 / 30 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (CxRxD) | mm | 245x700x800 | ||
Trọng lượng máy | kg | 26 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.20 | ||
Mức nạp môi chất lạnh (R32) | kg | 0.7 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 595x845x300 | ||
Trọng lượng máy | kg | 34 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø6.4 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø12.7 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP25 (Đường kính trong Ø25 x Đường kính ngoài Ø32) | |
Dàn nóng | mm | Ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Có ống lỏng và ống hơi |