Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged inverter 120.000BTU FDR300QY1/RZUR300QY1
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged inverter 120.000BTU FDR300QY1/RZUR300QY1
Mã sản phẩm: FDR300QY1/RZUR300QY1
Giá cũ: 128,600,000 ₫
Giá mới: (-33%)
96,450,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhMáy 1 năm, máy nén 5 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged FDR300QY1/RZUR300QY1
1 chiều - 120.000BTU - Gas R410a - 3 Pha
Luống không khí mát mẻ và sảng khoái nhà hàng / nhà máy
Thiết kế linh hoạt và tuyệt đối tin cậy
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
1 chiều - 120.000BTU - Gas R410a - 3 Pha
Luống không khí mát mẻ và sảng khoái nhà hàng / nhà máy
Thiết kế linh hoạt và tuyệt đối tin cậy
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged inverter 120.000BTU FDR300QY1/RZUR300QY1
Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FDR300QY1 | |
Dàn nóng | RZUR300QY1 | ||
Công suất làm lạnh*1 *3(Tối đa) | Btu/h | 120.000 | |
kW | 35,2 | ||
Công suất làm lạnh*2*3 (Tối đa) | Btu/h | 118.000 | |
kW | 34,7 | ||
Điện năng tiêu thụ*1*3 | kW | 11,28 | |
Điện năng tiêu thụ*2*3 | kW | 11,19 | |
CSPF *2 | 4,14 | ||
Dàn lạnh | Nguồn điện | 3 Pha 380-415 V, 50 Hz | |
Màu sắc | Thép mạ kẽm | ||
Lưu lượng gió (Cao) | m³/phút | 120 | |
cfm | 4240 | ||
Áp suất tĩnh ngoài *5 | Pa | 150 | |
Quạt | Công suất (kW) | 1,5 | |
Truyền động | Truyền động dây đai | ||
Kích thước (C×R×D) | mm | 625×1980×850 | |
Trọng lượng máy | kg | 177 | |
Độ ồn | dB(A) | 59 | |
Nước xả | mm | Ren trong PS 1B | |
Dàn nóng | Nguồn điện | 3 Pha 380-415 V 50 Hz | |
Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Loại xoắn ốc dạng kín | |
Công suất(kW) | (3.5×1)+(3.5×1) | ||
Lưu lượng gió (C) | m³/phút | 257 | |
Kích thước (C×R×D) | mm | 1657×1240×765 | |
Trọng lượng máy | kg | 260 | |
Độ ồn*4 | dB(A) | 60 | |
Dải hoạt động | CDB | 10 đến 49 | |
Lượng môi chất lạnh đã nạp | kg | 8,2 | |
Đường ống môi chất lạnh | Lỏng | mm | Ø 12.7 (Hàn) |
Hơi | mm | Ø 28.6 (Hàn) | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đương 90m) | |
Độ chênh lệch tối đa | m | 50 |
145,700,000 ₫
-13%
96,450,000 ₫
-33%
47,900,000 ₫
-20%