Điều Hoà Thành An Điều hòa Daikin Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged inverter 180.000BTU FDR500QY1/RZUR500QY1
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged inverter 180.000BTU FDR500QY1/RZUR500QY1
Mã sản phẩm: FDR500QY1/RZUR500QY1
Giá cũ: 165,160,000 ₫
Giá mới: (-13%)
145,700,000 ₫Giá đã bao gồm 10% VAT
- Xuất xứChính hãng Thái Lan
- Bảo hànhMáy 1 năm, máy nén 5 năm
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
Mô tả ngắn:
Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged FDR500QY1/RZUR500QY1
1 chiều - 200.000BTU - Gas R410a - 3 Pha
Luống không khí mát mẻ và sảng khoái nhà hàng / nhà máy
Thiết kế linh hoạt và tuyệt đối tin cậy
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
1 chiều - 200.000BTU - Gas R410a - 3 Pha
Luống không khí mát mẻ và sảng khoái nhà hàng / nhà máy
Thiết kế linh hoạt và tuyệt đối tin cậy
Xuất xứ: Chính hãng Thái Lan
Bảo hành: Máy 1 năm, máy nén 5 năm
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Daikin Packaged inverter 180.000BTU FDR500QY1/RZUR500QY1
Điều hòa Daikin | Dàn lạnh | FDR500QY1 | |
Dàn nóng | RZUR500QY1 | ||
Công suất làm lạnh*1 *3(Tối đa) | Btu/h | 200.000 | |
kW | 58,6 | ||
Công suất làm lạnh*2*3 (Tối đa) | Btu/h | 197.000 | |
kW | 57,7 | ||
Điện năng tiêu thụ*1*3 | kW | 26,52 | |
Điện năng tiêu thụ*2*3 | kW | 26,39 | |
CSPF *2 | 3,39 | ||
Dàn lạnh | Nguồn điện | 3 Pha 380-415 V, 50 Hz | |
Màu sắc | Thép mạ kẽm | ||
Lưu lượng gió (Cao) | m³/phút | 166 | |
cfm | 5860 | ||
Áp suất tĩnh ngoài *5 | Pa | 150 | |
Quạt | Công suất (kW) | 2,2 | |
Truyền động | Truyền động dây đai | ||
Kích thước (C×R×D) | mm | 760×2195×870 | |
Trọng lượng máy | kg | 204 | |
Độ ồn | dB(A) | 60 | |
Nước xả | mm | Ren trong PS 1B | |
Dàn nóng | Nguồn điện | 3 Pha 380-415 V 50 Hz | |
Màu sắc | Trắng ngà | ||
Máy nén | Loại | Loại xoắn ốc dạng kín | |
Công suất(kW) | (4.9×1)+(4.2×1) | ||
Lưu lượng gió (C) | m³/phút | 297 | |
Kích thước (C×R×D) | mm | 1657×1240×765 | |
Trọng lượng máy | kg | 291 | |
Độ ồn*4 | dB(A) | 65 | |
Dải hoạt động | CDB | 10 đến 49 | |
Lượng môi chất lạnh đã nạp | kg | 11,7 | |
Đường ống môi chất lạnh | Lỏng | mm | Ø 15.9 (Hàn) |
Hơi | mm | Ø 28.6 (Hàn) | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 70 (Chiều dài tương đương 90m) | |
Độ chênh lệch tối đa | m | 50 |
145,700,000 ₫
-13%
96,450,000 ₫
-33%
47,900,000 ₫
-20%