Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Panasonic      Điều hòa âm trần nôi ống gió Panasonic      Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 34000BTU 2 chiều Inverter S-3448PF3HB
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Thông số kỹ thuật Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic 34000BTU 2 chiều S-3448PF3HB

Điều hòa âm trần nối ống gió Panasonic S-3448PF3HB/U-34PZ3H5
Công suất (Btu/h) 32,400
Nguồn điện V/Pha Hz 220-240V, 1ØPhase – 50Hz
Dàn lạnh S-3448PF3HB
Dàn nóng U-34PZ3H5
Công suất làm lạnh: Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 9.5 (3.0-11.4)
 Btu/h 32,400 (10,200-38,900)
Định mức (Tối thiểu-Tối đa) KW 9.5 (3.0-13.5)
 Btu/h 32,400 (10,200-46,100)
Dòng điện: Điện mức (Tối đa) Làm lạnh A 13.3-12.2 (27.9)
Sưởi ấm A 11.6-10.6 (27.9)
Công suất tiêu thụ:(Tối thiểu-Tối đa) Làm lạnh kW 2.66 (0.59-4.84)
Sưởi ấm KW 2.32 (0.59-4.50)
CSPF 5.90
Hiệu suất COP/EER Làm lạnh W/W 3.57
Btu/hW 12.18
Hiệu suất COP/EER Sưởi ấm W/W 4.09
Btu/hW 13.96
Dàn lạnh
Lưu lượng gió Làm lạnh m3/phút(H/M/L) 32.0/26.0/21.0
cfm(H/M/L) 534/434/350
Lưu lượng gió Sưởi ấm m3/phút(H/M/L) 32.0/26.0/21.0
cfm(H/M/L) 534/434/350
Áp suất tĩnh bên ngoài (Tối thiểu – Tối đa) Pa 40 (10-150)
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 33/29/25
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 33/29/25
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/M/L) 56/52/48
Sưởi ấm dB (A) (H/M/L) 56/52/48
Kích thước Dàn lạnh (HxWxD) mm 250 x 1,400 x 730
Khối lượng Dàn lạnh kg 39
Dàn nóng
Độ ồn áp suất Làm lạnh dB (A) (H/L) 52/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 52/-
Độ ồn nguồn Làm lạnh dB (A) (H/L) 70/-
Sưởi ấm dB (A) (H/L) 70/-
Kích thước Dàn nóng (HxWxD) mm 996 x 980 x 370
Khối lượng kg 83
Đường kính ống Ống hơi mm (inch) 15.88 (5/8)
Ống lỏng mm (inch) 9.52 (3/8)
Chiều dài ống đồng điều hòa Tối thiểu/Tối đa m 5-50
Chênh lệch độ cao m 30
Độ dài ống nạp sẵn gas Tối đa m 30
Lượng gas nạp thêm g/m 45
Môi trường hoạt động (Dàn nóng) Làm lạnh (Tối thiểu/Tối đa) 0C -10-43
Sưởi ấm (Tối thiểu/Tối đa) 0C -15-24