Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 18000BTU - 1Pha - Ga R410
Làm lạnh nhanh, hoạt động êm
Lắp đặt đơn giản nhanh chóng
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A là một trong những sản phẩm được ưa chuộng của thương hiệu Sumikura. Với khả năng làm lạnh mạnh mẽ, tính năng tiết kiệm năng lượng và thiết kế hiện đại, sản phẩm này được đánh giá cao trong thị trường điều hòa hiện nay.
Thông số kỹ thuật của sản phẩm:
- Công suất làm lạnh: 18.000BTU/h
- Công suất tiêu thụ điện: 1.91 kW
- Kích thước: 955x955x215mm
- Trọng lượng: 26kg
- Chế độ làm lạnh và làm ấm
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A được trang bị công nghệ tiên tiến giúp điều chỉnh nhiệt độ nhanh chóng và ổn định. Hệ thống lọc bụi và vi khuẩn giúp tạo ra không khí trong lành, giúp cho sức khỏe của người dùng được bảo vệ tốt nhất.
Đặc biệt, sản phẩm được thiết kế với kiểu dáng hiện đại, tinh tế, phù hợp với mọi không gian sử dụng. Sản phẩm được lắp đặt âm trần, giúp tiết kiệm diện tích phòng, không gian bố trí sáng tạo và thẩm mỹ hơn.
Nếu bạn đang tìm kiếm một sản phẩm điều hòa âm trần với công suất lớn, tính năng tiết kiệm năng lượng và thiết kế hiện đại, thì Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A là sự lựa chọn hoàn hảo cho bạn.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 18.000BTU APC/APO-180/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-180/8W-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 18000 | |
HP | 2 | ||
Điện nguồn | 220~/1P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ (lạnh/ sưởi) | W | 1860 | |
Dòng điện định mức (lạnh/ sưởi) | A | 8.6/9.1 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) | W/W | 2.81/2.85 | |
Khử ẩm | L/h | 2.4 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 900 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 43/35 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*240*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 940*325*1048 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 34/40 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 775*590*270 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 925*655*365 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 37/44 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 6.35 |
Ống hơi | mm | 12.7 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 18 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 8 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |