Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 28.000BTU APCAPO-2808W-A
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 28.000BTU APCAPO-2808W-A là một lựa chọn tuyệt vời để làm mát không khí cho không gian lớn. Với công suất lên tới 28.000BTU, thiết bị có thể điều hòa không gian lên đến 90 mét vuông. Điều hòa âm trần Sumikura này được thiết kế đặc biệt để phù hợp với các không gian lớn như nhà hàng, khách sạn, phòng hội nghị và trung tâm thương mại.

Một số tính năng của Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 28.000BTU APCAPO-2808W-A bao gồm:

  • Công suất lớn: Với 28.000BTU, thiết bị có thể làm mát không gian lên đến 90 mét vuông.
  • Tiết kiệm năng lượng: Thiết kế tiên tiến với công nghệ Inverter giúp tiết kiệm năng lượng và giảm chi phí điện.
  • Hệ thống làm sạch tự động: Thiết bị có chức năng tự động làm sạch và khử mùi, giúp duy trì không khí trong lành trong suốt quá trình sử dụng.
  • Thiết kế gọn nhẹ: Thiết kế đặc biệt giúp tiết kiệm không gian và dễ dàng lắp đặt.
  • Chế độ làm mát nhanh: Chế độ làm mát nhanh giúp giảm nhiệt độ trong không gian nhanh chóng.

Ngoài ra, Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 28.000BTU APCAPO-2808W-A còn có nhiều tính năng khác như điều khiển từ xa, hẹn giờ và chức năng tự động bật tắt. Với các tính năng tuyệt vời này, Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 28.000BTU APCAPO-2808W-A là một lựa chọn tuyệt vời để làm mát không khí cho các không gian lớn.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 28.000BTU APC/APO-280/8W-A

Điều hòa âm trần cassette Sumikura MODEL APC/APO-280/8W-A
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 28000
HP 3
Điện nguồn 220~/1P/50Hz
Điện năng tiêu thụ W 2750
Dòng điện định mức A 13.5/13.6
Hiệu suất năng lượng E.E.R (lạnh/ sưởi) W/W 2.7/2.81
Khử ẩm L/h 3.6
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1400
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 45/40
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*240*840
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 940*325*1048
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 38/45
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 57
Kích thước máy (R*C*D) mm 860*700*320
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1030*780*445
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 52/60
Mặt nạ Kích thước thân (R*C*D) mm 950*75*950
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1050*146*1040
Trọng lượng Kg 8
Kích cỡ Ống lỏng mm 9.52
Ống hơi mm 15.9
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) R410
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây