Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A là sản phẩm được thiết kế để đáp ứng nhu cầu làm mát và làm khô không khí cho các không gian rộng lớn như văn phòng, siêu thị, nhà hàng, khách sạn, trung tâm thương mại, bệnh viện và các khu công nghiệp.

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A có những tính năng nổi bật như:

  1. Công suất lớn: Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A sở hữu công suất làm mát tối đa lên đến 50.000BTU, giúp làm mát nhanh chóng và hiệu quả cho các không gian lớn.
  2. Thiết kế âm trần: Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A được thiết kế theo kiểu âm trần, giúp tiết kiệm diện tích và không gian lắp đặt.
  3. Công nghệ Inverter: Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, giúp tiết kiệm điện năng và giảm thiểu tiếng ồn khi hoạt động.
  4. Hệ thống lọc không khí: Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A được trang bị hệ thống lọc không khí hiệu quả, giúp loại bỏ các bụi bẩn, vi khuẩn và các hạt nhỏ gây hại cho sức khỏe.
  5. Điều khiển từ xa: Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A được trang bị điều khiển từ xa tiện lợi, giúp người dùng dễ dàng điều chỉnh nhiệt độ và chế độ hoạt động.

Với những tính năng vượt trội trên, Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A là sự lựa chọn lý tưởng để làm mát không gian rộng lớn với hiệu quả cao, tiết kiệm điện năng và bảo vệ sức khỏe cho người sử dụng.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 50.000BTU APC/APO-500/8W-A

Điều hòa âm trần Sumikura MODEL APC/APO-500/8W-A
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 50000
HP 5.5
Điện nguồn 380~/3P/50Hz
Điện năng tiêu thụ W 5150
Dòng điện định mức A 10.9
Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.54
Khử ẩm L/h 5.0
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1700
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 48/44
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*320*840
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 945*403*1058
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 40/48
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 61
Kích thước máy (R*C*D) mm 930*1080*330
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1088*1170*474
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 86/92
Mặt nạ Kích thước thân (R*C*D) mm 950*75*950
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1050*146*1040
Trọng lượng Kg 8
Kích cỡ Ống lỏng mm 9.52
Ống hơi mm 19.1
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) R410
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây