Danh mục sản phẩm

557x385-banner-web-SAMSUNG-TET

Điều Hoà Thành An      Điều hòa Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura      Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A
  • Thông tin
  • Bảng giá lắp đặt

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A là một sản phẩm đáng chú ý của thương hiệu điện lạnh Sumikura. Với công suất lớn và khả năng làm mát hiệu quả, sản phẩm này phù hợp cho việc sử dụng trong các không gian lớn như nhà xưởng, hội trường, cửa hàng và nhà hàng.

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A được thiết kế với kiểu dáng sang trọng, tinh tế, phù hợp với mọi không gian nội thất hiện đại. Với khả năng làm mát hiệu quả và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này mang lại không chỉ sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.

Thông số kỹ thuật:

  • Công suất làm mát: 60.000 BTU/h
  • Hướng thổi gió: 4 hướng
  • Điện áp: 220V-240V/50Hz
  • Kích thước sản phẩm (DxRxC): 2120 x 1050 x 470 mm
  • Trọng lượng sản phẩm: 120kg

Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A được trang bị công nghệ hiện đại, đảm bảo hoạt động ổn định và êm ái, giúp người dùng có trải nghiệm sử dụng tốt nhất. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có khả năng làm sạch không khí, giúp giảm thiểu các bệnh tật liên quan đến hô hấp.

Với những tính năng và công suất ấn tượng, Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A là lựa chọn lý tưởng cho những không gian có diện tích lớn và đòi hỏi sự tiện nghi, đem lại sự thoải mái và tận hưởng trong cuộc sống.

Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A

Điều hòa âm trần Sumikura MODEL APC/APO-600/8W-A
Công suất làm lạnh/ sưởi Btu/h 60000
HP 6
Điện nguồn 380~/3P/50Hz
Điện năng tiêu thụ W 6150
Dòng điện định mức A 11.8
Hiệu suất năng lượng E.E.R W/W 2.76
Khử ẩm L/h 5.5
Dàn lạnh Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) m3/h 1700
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) dB(A) 48/44
Kích thước máy (R*C*D) mm 840*320*840
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 945*403*1058
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 40/48
Dàn nóng Độ ồn dB(A) 62
Kích thước máy (R*C*D) mm 942*1236*404
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1097*1330*404
Trọng lượng tịnh/cả thùng Kg 108/115
Mặt nạ Kích thước thân (R*C*D) mm 950*75*950
Kích thước cả thùng (R*C*D) mm 1050*146*1040
Trọng lượng Kg 8
Kích cỡ Ống lỏng mm 9.52
Ống hơi mm 19.1
Chiều dài đường ống tối đa m 20
Chiều cao đường ống tối đa m 10
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) R410
Bộ điều khiển từ xa Loại không dây