Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A
- Xuất xứChính hãng Malaysia
- Bảo hànhChính hãng 24 tháng
- Đánh giá
- Phí vận chuyểnMiễn phí nội thành Hà Nội
1 chiều - 60.000BTU - 3 Pha
Làm lạnh nhanh, hoạt động êm ái
Tự khởi động lại khi mất điện
Xuất xứ: Chính hãng Malaysia
Bảo hành: Chính hãng 24 tháng
- Thông tin
- Bảng giá lắp đặt
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A là một sản phẩm đáng chú ý của thương hiệu điện lạnh Sumikura. Với công suất lớn và khả năng làm mát hiệu quả, sản phẩm này phù hợp cho việc sử dụng trong các không gian lớn như nhà xưởng, hội trường, cửa hàng và nhà hàng.
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A được thiết kế với kiểu dáng sang trọng, tinh tế, phù hợp với mọi không gian nội thất hiện đại. Với khả năng làm mát hiệu quả và tiết kiệm điện năng, sản phẩm này mang lại không chỉ sự thoải mái mà còn tiết kiệm chi phí cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
- Công suất làm mát: 60.000 BTU/h
- Hướng thổi gió: 4 hướng
- Điện áp: 220V-240V/50Hz
- Kích thước sản phẩm (DxRxC): 2120 x 1050 x 470 mm
- Trọng lượng sản phẩm: 120kg
Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A được trang bị công nghệ hiện đại, đảm bảo hoạt động ổn định và êm ái, giúp người dùng có trải nghiệm sử dụng tốt nhất. Ngoài ra, sản phẩm này cũng có khả năng làm sạch không khí, giúp giảm thiểu các bệnh tật liên quan đến hô hấp.
Với những tính năng và công suất ấn tượng, Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A là lựa chọn lý tưởng cho những không gian có diện tích lớn và đòi hỏi sự tiện nghi, đem lại sự thoải mái và tận hưởng trong cuộc sống.
Thống số kỹ thuật Điều hòa âm trần Sumikura 1 chiều 60.000BTU APC/APO-600/8W-A
Điều hòa âm trần Sumikura | MODEL | APC/APO-600/8W-A | |
Công suất làm lạnh/ sưởi | Btu/h | 60000 | |
HP | 6 | ||
Điện nguồn | 380~/3P/50Hz | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 6150 | |
Dòng điện định mức | A | 11.8 | |
Hiệu suất năng lượng E.E.R | W/W | 2.76 | |
Khử ẩm | L/h | 5.5 | |
Dàn lạnh | Lưu lượng gió (cao/t.bình/thấp) | m3/h | 1700 |
Độ ồn (cao/t.bình/thấp) | dB(A) | 48/44 | |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 840*320*840 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 945*403*1058 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 40/48 | |
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 62 |
Kích thước máy (R*C*D) | mm | 942*1236*404 | |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1097*1330*404 | |
Trọng lượng tịnh/cả thùng | Kg | 108/115 | |
Mặt nạ | Kích thước thân (R*C*D) | mm | 950*75*950 |
Kích thước cả thùng (R*C*D) | mm | 1050*146*1040 | |
Trọng lượng | Kg | 8 | |
Kích cỡ | Ống lỏng | mm | 9.52 |
Ống hơi | mm | 19.1 | |
Chiều dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chiều cao đường ống tối đa | m | 10 | |
Loại môi chất làm lạnh (Gas lạnh) | R410 | ||
Bộ điều khiển từ xa | Loại không dây |